- Từ điển Việt - Nhật
Hỏi thăm
Mục lục |
n
たずねる - [訊ねる]
うかがう - [伺う]
といあわせる - [問い合わせる]
とう - [問う]
- hỏi thăm về anh trai: 兄のことを問う
Xem thêm các từ khác
-
Hỏi vợ
ゆいのうをする - [結納をする], きゅうこんする - [求婚する] -
Hỏi ý
はかる - [諮る], hỏi ý kiến hội đồng bảo an: (国連)安全保障理事会に諮る -
Hỏi ý kiến
ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う] -
Hỏi ý kiến (của người lớn)
ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う] -
Hỏng hóc
こしょう - [故障], クラッシュ, くるう - [狂う], こしょう - [故障する], トラブル, xe tăng thường bị hỏng hóc ở sa... -
Hỏng ngay lúc đầu
しょきふりょう - [初期不良] -
Hỏng nặng
おもいこしょう - [重い故障] -
Hờ hững
むかんしんな - [無関心な], つめたいかんけい - [冷たい関係] -
Hời hợt
ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさい - [浅い] -
Hờn dỗi
はらをたてる - [腹を立てる], ふきげん - [不機嫌], ふまんぞく - [不満足], khuôn mặt dỗi hờn: 不機嫌な顔 -
Hờn giận
ふまんぞく - [不満足], はらをたてる - [腹を立てる] -
Hờn tủi
いまいましい -
HỢP ĐỒNG MUA BÁN TRẢ GÓP
延払売買契約書 -
Hợp-tách gói tin
ぱけっとくみたてぶんかいきのう - [パケット組立て分解機能] -
Hợp ca
がっしょう - [合唱] -
Hợp chất
こんごうぶつ - [混合物], ごうせい - [合成], かごうぶつ - [化合物], アマルガム, コンパウンド, hợp chất a xê-ti- len:... -
Hợp chất cao su
ゴムコンパウンド -
Hợp chất hóa học
ごうせいかがく - [合成化学] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc], côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) nhật... -
Hợp chất không kết tinh
あもるふぁすごうきん - [アモルファス合金] -
Hợp chất kết hợp làm lốp ô tô bền
コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.