- Từ điển Việt - Nhật
Hợp chất
Mục lục |
n
こんごうぶつ - [混合物]
ごうせい - [合成]
- hợp chất a xê-ti- len: アセチルコリン合成
- các hợp chất axit amin: アミノ酸合成
かごうぶつ - [化合物]
アマルガム
- hợp chất kim loại: 金属アマルガム
Kỹ thuật
コンパウンド
- Category: 自動車
- Explanation: 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất cao su
ゴムコンパウンド -
Hợp chất hóa học
ごうせいかがく - [合成化学] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc], côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) nhật... -
Hợp chất không kết tinh
あもるふぁすごうきん - [アモルファス合金] -
Hợp chất kết hợp làm lốp ô tô bền
コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。,... -
Hợp chất ma trận cao phân tử
ぴーえむしー - [PMC] -
Hợp chất vô cơ
インオーガニックコンパウンド -
Hợp chất đúc khối
びーえむしー - [BMC] -
Hợp chất đúc thành tấm
えすえむしー - [SMC] -
Hợp chủng quốc Hoa kỳ
アメリカがっしゅうこく - [アメリカ合衆国] -
Hợp gu
いきがあう - [息が合う] -
Hợp hơi
いきがあう - [息が合う] -
Hợp kim
ごうきん - [合金] - [hỢp kim], アロイ, siêu hợp kim: 超合金 -
Hợp kim Y
Yアロイ -
Hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban
こばるときごうきん - [コバルト基合金] -
Hợp kim chì - antimon
ハードレッド -
Hợp kim chống ma sát
アンチフリクションメタル -
Hợp kim chống ăn mòn
アンチコロージョンアロイ -
Hợp kim chịu lửa
たいかごうきん - [耐火合金] -
Hợp kim chịu ma sát
ベアリングメタル -
Hợp kim chịu nhiệt
たいねつごうきん - [耐熱合金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.