- Từ điển Việt - Nhật
Hối hả
n
おいたてる - [追いたてる]
かけまわる - [駆け回る] - [KHU HỒI]
Xem thêm các từ khác
-
Hối lỗi
こうかい - [後悔], くい - [悔い], かいご - [改悟] - [cẢi ngỘ], かいご - [悔悟], くいる - [悔いる], こうかい - [後悔する],... -
Hối lộ
わいろ - [賄賂] -
Hối phiếu
てがた - [手形], しょうけん - [証券], かわせてがた - [為替手形], trình hối phiếu cho việc thanh toán qua: ~を通じて支払提示のあった手形,... -
Hối phiếu bảo đảm
ほしょうてがた - [保障手形], ほしょうてがた - [保証手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu bị từ chối
ふわたりてがた - [不渡り手形], ふわたりてがた - [不渡手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu chứng từ
にがわせてがた - [荷為替手形] -
Hối phiếu dài hạn
ちょうきてがた - [長期手形] -
Hối phiếu gia hạn
きかんえんちょうてがた - [期間延長手形] -
Hối phiếu hoàn trả
しょうかんてがた - [償還手形] -
Hối phiếu không giao dịch được
ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形] -
Hối phiếu không lưu thông
ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形] -
Hối phiếu khống
ゆうつうてがた - [融通手形], きんゆうてがた - [金融手形], ゆうづうてがた - [融通手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu kỳ hạn
きかんつきてがた - [期間付手形], きげんかわせてがた - [期限為替手形] -
Hối phiếu một bản
たんいつてがた - [単一手形], さいむふたんなついんさいむしょうしょ - [債務負担捺印債務証書] -
Hối phiếu ngoại tệ
がいかひょうじてがた - [外貨表示手形] -
Hối phiếu ngân hàng
ぎんこうてがた - [銀行手形] -
Hối phiếu ngắn hạn
たんきてがた - [短期手形] -
Hối phiếu nhập khẩu
ゆにゅうてがた - [輸入手形] -
Hối phiếu nhờ thu
とりたててがた - [取立手形] -
Hối phiếu phải thanh toán
しはらいてがた - [支払手形], category : 財務分析, explanation : 仕入先との間に発生した、その企業の主たる営業取引から発生する手形債務のこと。貸借対照表の貸方項目のひとつである負債に表示される。///一定の期間内に手形代金を仕入先に支払うことを約束したもの。手形代金を支払ったら消滅する。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.