- Từ điển Việt - Nhật
Hối phiếu nhập khẩu
n
ゆにゅうてがた - [輸入手形]
Xem thêm các từ khác
-
Hối phiếu nhờ thu
とりたててがた - [取立手形] -
Hối phiếu phải thanh toán
しはらいてがた - [支払手形], category : 財務分析, explanation : 仕入先との間に発生した、その企業の主たる営業取引から発生する手形債務のこと。貸借対照表の貸方項目のひとつである負債に表示される。///一定の期間内に手形代金を仕入先に支払うことを約束したもの。手形代金を支払ったら消滅する。,... -
Hối phiếu phải thu
うけとりてがた - [受取手形], category : 財務分析, explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。,... -
Hối phiếu quá hạn
きかんけいかてがた - [期間経過手形], きげんぎれかわせ - [期限切れ為替], きげんすぎてがた - [期限過ぎ手形] -
Hối phiếu thương mại
ぼうえきてがた - [貿易手形] -
Hối phiếu thương nghiệp
しょうぎょうてがた - [商業手形] -
Hối phiếu trong nước
こくないてがた - [国内手形], ないこくさい - [内国債] - [nỘi quỐc trÁi], ないさい - [内債] - [nỘi trÁi], quyên góp/tăng... -
Hối phiếu trơn
におちてがた - [荷落ち手形], ふつうかわせてがた - [普通為替手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hối phiếu trả tiền
しはらいてがた - [支払手形], しはらいてがた - [支払い手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu trả tiền ngay
ようきゅうばらいてがた - [要求払い手形], ようきゅうてがた - [要求手形], いちらんばらいてがた - [一覧払手形] -
Hối phiếu trả tiền định kỳ
ていきしはらいてがた - [定期支払手形] -
Hối phiếu tài chính
せいふたんきしょうけん - [政府短期証券], category : 債券, explanation : 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。 -
Hối phiếu từ ngày xuất trình
いちらんごばらいてがた - [一覧後払い手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu từ sau ngày ký phát
ひづけごばらいてがた - [日付後払い手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu tới hạn
まんきてがた - [満期手形] -
Hối phiếu và tài khoản phải trả
しはらいてがたおよびかいかけきん - [支払手形及び買掛金], category : 財政 -
Hối phiếu vô danh
じさんにんばらいてがた - [持参人払手形] -
Hối phiếu xuất khẩu
ゆしゅつてがた - [輸出手形] -
Hối phiếu đã chiết khấu
わりびきずみてがた - [割引済み手形] -
Hối phiếu đã chấp nhận
ひきうけてがた - [引受手形], ひきうけずみてがた - [引受済手形], しょうだくてがた - [承諾手形], じゅだくてがた...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.