- Từ điển Việt - Nhật
Hồ sơ hợp lệ
適正な書類
Xem thêm các từ khác
-
Hồ sơ nhập học
にゅうがくがんしょ - [入学願書] - [nhẬp hỌc nguyỆn thƯ] -
Hồ trắng
さらす - [曝す] -
Hồ tạo bởi miệng núi lửa
かこうこ - [火口湖], hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc gia: 国立公園の火口湖 -
Hồ vải
のり - [糊] -
Hồ đầm
こしょう - [湖沼], ô nhiễm hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng... -
Hồ đồ
ばか - [馬鹿], bạn thật hồ đồ khi làm một cuốn từ điển như thế này: こんな辞書を作るなんて, ばかにならなきゃできやしない. -
Hồi báo
ほうふくする - [報復する], しかえしする - [仕返しする] -
Hồi báo âm
ひていおうとう - [否定応答] -
Hồi chuông cảnh tỉnh
けいしょう - [警鐘], người đạo diễn đó làm bộ phim như một hồi chuông cảnh tỉnh xã hội: その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った,... -
Hồi chuông cầu kinh
アンジェラス -
Hồi cư
ふっきする - [復帰する] -
Hồi giáo
かいきょうする - [回教する] -
Hồi hộp
わくわくする, わくわく, どきどき, こころがひかれる - [心が引かれる], ときめく, ふるえる, vừa hồi hộp vừa chờ... -
Hồi khuya
さくや - [昨夜] -
Hồi kinh
ききょう - [帰京] -
Hồi ký
かいそうろく - [回想録], かいころく - [回顧録], chuyên tâm vào việc viết hồi ký: 回顧録の執筆に取り組む, tác giả... -
Hồi kết
おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めに近づく, chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めを迎えている -
Hồi lại
もどる - [戻る] -
Hồi phục
かいふく - [回復], かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn], かいふく - [回復する], かいほう - [快方] - [khoÁi phƯƠng], dần... -
Hồi phục sức khỏe
けんこうをかいふくする - [健康を回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], hồi phục sức khoẻ của người hay động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.