- Từ điển Việt - Nhật
Hồi hộp
Mục lục |
adv
わくわくする
わくわく
- vừa hồi hộp vừa chờ đến lúc được lên sân khấu: ~(と)しながら、登場を待つ
どきどき
こころがひかれる - [心が引かれる]
ときめく
ふるえる
Xem thêm các từ khác
-
Hồi khuya
さくや - [昨夜] -
Hồi kinh
ききょう - [帰京] -
Hồi ký
かいそうろく - [回想録], かいころく - [回顧録], chuyên tâm vào việc viết hồi ký: 回顧録の執筆に取り組む, tác giả... -
Hồi kết
おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めに近づく, chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めを迎えている -
Hồi lại
もどる - [戻る] -
Hồi phục
かいふく - [回復], かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn], かいふく - [回復する], かいほう - [快方] - [khoÁi phƯƠng], dần... -
Hồi phục sức khỏe
けんこうをかいふくする - [健康を回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], hồi phục sức khoẻ của người hay động... -
Hồi quy
かいき - [回帰], hồi quy có điều kiện: 条件付き回帰, phân tích hồi quy: 回帰解析, đường cong hồi quy: 回帰曲線, hệ... -
Hồi quy phức
じゅうかいき - [重回帰] -
Hồi quy đa thức
たこうかいき - [多項回帰] -
Hồi quy đơn
たんかいき - [単回帰] -
Hồi sinh
かいせい - [回生] - [hỒi sinh] -
Hồi sáng
けさ - [今朝] -
Hồi trước
このまえ - [この前], いぜん - [以前] -
Hồi tưởng
かえりみる - [省みる], かえりみる - [顧みる], かいそう - [回想する], かいそう - [回想], かいこ - [回顧する], おもいうかぶ... -
Hồi tưởng lại
かえりみる - [顧みる], おもいうかぶ - [思い浮かぶ] -
Hồi tỉnh
われにかえる - [われに返る], せいきづく - [正気づく] -
Hồi tỉnh lại
いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた -
Hồi xuân
かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn] -
Hồi xưa
むかし - [昔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.