- Từ điển Việt - Nhật
Hồi hương
Mục lục |
adj
アニスター
きかん - [帰還]
- sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư: 移住者の故国への帰還
- đưa người tị nạn hồi hương: 難民を祖国に帰還させる
きかんする - [帰還する]
- quyền được trở về (hồi hương) của người tị nạn: 難民の帰還する権利
- trở về nhà (hồi hương) sau khi cuộc nội chiến kéo dài 10 năm kết thúc: 10年にわたる内戦の終結に伴って帰還する
ききょう - [帰郷] - [QUY HƯƠNG]
- cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される
- hồi hương để góp phần xây dựng đất nước: 帰郷して自国の復興を支援する
Xem thêm các từ khác
-
Hồi âm
リプライ, はんきょう - [反響], かいとうする - [回答する], へんしん - [返信する], kiểm tra sự kết nối e-mail bằng... -
Hồng
ばら, かき - [柿], ピンク -
Hồng hộc
こきゅうこんなん - [呼吸困難], いきがきれる - [息が切れる] -
Hồng kông
ほんこん - [香港] -
Hệ
けいれつ - [系列], けいふ - [系譜], けい - [系], hệ thống dây thần kinh hình thang: はしご形神経系, hệ thống được... -
Hệt
どうような - [同様な] -
Hổ
とら - [虎] -
Hớn hở
おつ - [乙] -
Hớp
すする, すう - [吸う], いっくち - [一口] -
Hớt
とりのぞく - [取除く], とりさる - [取去る], くむ - [汲む] -
Hộ
かわり - [代り] - [ĐẠi], えんじょする - [援助する], かわり - [代わり], ほごする - [保護する], anh ơi, hạn cuối của... -
Hộ lý
かんご - [看護], かんごする - [看護する], かんごふ - [看護婦], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ:... -
Hộc
はく - [吐く] -
Hội
リーグ, どうし - [同士], チーム, しゅうごう - [集合], かいしょ - [会所] - [hỘi sỞ], かいごう - [会合], かい - [会],... -
Hội bảo vệ và bồi thường
そうごほけんきょうかい - [相互保険協会], せんしゅせきにんそうごほけん - [船主責任相互保険] -
Hội họp
しゅうごう - [集合], かいごう - [会合], かい - [会する], hội họp lại: 一堂に会する, hội họp lại để thảo luận... -
Hội thẩm
ばいしん - [陪審], hội thẩm viên: 陪審員 -
Hội trưởng
かいちょう - [会長], hội trưởng hội học sinh: 生徒会会長 -
Hội ý
きょうぎする - [協議する], いけんこうかん - [意見交換] -
Hội đồng tương trợ kinh tế
コメコン, そうごうけいざいえんじょいいんかい - [総合経済援助委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.