Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội họp

Mục lục

v

しゅうごう - [集合]
かいごう - [会合]
かい - [会する]
hội họp lại: 一堂に会する
hội họp lại để thảo luận về phương pháp ~: ~する方法を検討するため一堂に会する

Xem thêm các từ khác

  • Hội thẩm

    ばいしん - [陪審], hội thẩm viên: 陪審員
  • Hội trưởng

    かいちょう - [会長], hội trưởng hội học sinh: 生徒会会長
  • Hội ý

    きょうぎする - [協議する], いけんこうかん - [意見交換]
  • Hội đồng tương trợ kinh tế

    コメコン, そうごうけいざいえんじょいいんかい - [総合経済援助委員会]
  • Hộp

    ボックス, はこ - [匣] - [hẠp], はこ - [箱], ケース
  • Hộp phấn

    コンパクト
  • Hột

    ビーズ, つぶ - [粒]
  • Iôn

    イオン, explanation : 原子、または原子団(分子を含む)が電子のバランスを崩して電気的に(+)または(-)に帯電した状態ことをイオンといいます。原子が電子を失うと+イオンになり、逆に電子を得ると-イオンになります。原子や分子に何らかのエネルギーが加わったり、また気体の分子同士が衝突したりしてエネルギーが加わると電子が遊離して+イオンになります。逆に電子を周囲から受け取り-イオンになる原子や分子もあります。また、空気は分子状のガス粒子となって空気イオンとなりますが、-イオンになりやすい性質を持っています。,...
  • Iôn hóa

    でんり - [電離] - [ĐiỆn ly], khu vực khí ion hóa điện ly bao quanh vì sao có nhiệt độ cao: 高温星を囲む電離ガスの領域
  • Khai hoá

    かいか - [開化] - [khai hÓa], năm nay hoa anh đào nở muộn: 桜は今年は開花が遅れている, thời kỳ hoa nở (khai hoa): 開花時期,...
  • Khai hoả

    こうせんする - [交戦する], かいせんする - [開戦する]
  • Khai hóa

    かいか - [開花], khai hóa văn minh: 文明の開花
  • Khai trường

    かいこうしき - [開校式] - [khai hiỆu thỨc], lễ khai trường trường học mới: 新設校の開校式, lễ khai trường trường...
  • Khai đạo

    みちをあける - [道を開ける], どうろをとおす - [道路を通す]
  • Khiếu nại tổn thất hàng hóa

    しょうひんそんがいくれーむ - [商品損害クレーム], category : 対外貿易
  • Khoa trường

    しけんじょう - [試験場]
  • Khoa trưởng

    かちょう - [課長]
  • Khoá

    じょうまえ - [錠前], かぎ - [鍵], げーとべん - [ゲート弁], コッター
  • Khoái

    ゆかいな - [愉快な], まんぞくな - [満足な], たのしむ - [楽しむ], じゅうぶんな - [充分な]
  • Khoáng

    ミネラル, nước khoáng: ~ ウオーター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top