- Từ điển Việt - Nhật
Hộ chiếu
Mục lục |
n
りょけん - [旅券]
- Nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác.: 他人名義の旅券で~に入国する
- Nhập cảnh vào Nhật Bản bằng hộ chiếu giả mạo.: 偽造旅券で日本に入国する
パスポート
パスボート
Xem thêm các từ khác
-
Hộ cá thể sản xuất kinh doanh hàng hóa dịch vụ
しょうひん、さーびすのせいさん、えいぎょうせたい - [商品・サービスの生産・営業世帯] -
Hộ gia đình
せたい - [世帯], category : マーケティング -
Hộ khẩu
じんこう - [人工], じゅうみん - [住民], こせき - [戸籍], tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する,... -
Hộ lí
かんご - [看護], かんごする - [看護する], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ: 24時間看護, hộ lí mang... -
Hộ lý riêng
つきそいかんごふ - [付き添い看護婦] - [phÓ thiÊm khÁn hỘ phỤ] -
Hộ pháp
ほうそくをまもる - [法則を守る], けいてんしゅご - [経典守護] -
Hộ thân
しゅごする - [守護する] -
Hộ thống
エスコートする, được ai hộ tống: (人)にエスコートされる, hộ tống ai ra khỏi phòng: 退室する(人)をエスコートする,... -
Hộ tống
ごえいする - [護衛する], エスコート, được ai hộ tống: ai ho tong ten minh la chua te cua thoi lich su, hộ tống ai ra khỏi phòng:neu... -
Hộ tịch
こせき - [戸籍], tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する, tổ tiên của mình là những người... -
Hộ vệ
ごえい - [護衛], bảo vệ xe máy: オートバイの護衛, bảo vệ toàn bộ trang thiết bị: 完全装備の護衛, được bảo vệ... -
Hộc máu
とけつ - [吐血] -
Hộc máu (từ phổi, khí quản)
かっけつ - [喀血] -
Hộc tốc
せいきゅうな - [性急な], きゅうそくな - [急速な] -
Hội ACM
エーシーエム -
Hội Bảo vệ và Bồi thường
せんしゅせきにんごういほけん - [船主責任合意保険], category : 対外貿易 -
Hội Nhật Trung hữu nghị
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい - [日本。中国友好協会] -
Hội Nhật Việt hữu nghị
にほん・べとなむゆうこうきょうかい - [日本・ベトナム友好協会] -
Hội Sân khấu Nghệ thuật
アート・シアター・ギルド -
Hội Thiên chúa
イエズスかい - [イエズス会], có một thời kỳ khi mà những tu sĩ hội thiên chúa giáo in ấn sách ở nhật bản: イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.