- Từ điển Việt - Nhật
Hợp kim để đúc súng
Kỹ thuật
ガンメタル
Xem thêm các từ khác
-
Hợp kim đồng
カパーアロイ -
Hợp lý
だとう - [妥当], せいとう - [正当], ごうりてき - [合理的], かっこう - [格好], おんとう - [穏当], ごうり - [合理], suy... -
Hợp lý hoá
ごうりか - [合理化する], hợp lí hóa phương thức quản lí: 経営を合理化する, hợp lí hóa mọi nỗ lực bởi: ~による努力を結集し合理化する -
Hợp lại
あわせる - [併せる] -
Hợp lực
ごうりょくする - [合力する], ごうせいりょく - [合成力] - [hỢp thÀnh lỰc], きょうちょう - [協調], きょうさん - [協賛],... -
Hợp lệ
ゆうこう - [有効] -
Hợp màu
いろあわせ - [色合せ] -
Hợp mốt
とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng], アップツーデート, cô ấy luôn có những bộ trang phục hợp mốt: 彼女はいつもアップツーデートな衣装がある -
Hợp ngữ
アセンブラげんご - [アセンブラ言語], アセンブリげんご - [アセンブリ言語] -
Hợp nhau
いきがあう - [息が合う] -
Hợp nhất
そうにゅう - [挿入する], あわせる - [併せる], がっぺい - [合併] - [hỢp tÍnh], マージ, hợp nhất 2 công ty lại thành... -
Hợp pháp
ごうほう - [合法], ごうほう - [合法], ごうほうてき - [合法的], ゆうこう - [有効], リーガル, quả thực bạn làm như... -
Hợp pháp hóa lãnh sự
領事認証 -
Hợp phần
コンポーネント -
Hợp sức
ごうりょく - [合力] -
Hợp thành
ごうせいする - [合成する], こうせいする - [構成する], こうせいたい - [構成体] -
Hợp thành một
いっしょに - [一緒に] -
Hợp thành nhóm
グループ -
Hợp thời
てきじ - [適時] - [thÍch thỜi], アップツーデート, cập nhật và sửa đổi được truyền đến kịp thời.: 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる,... -
Hợp thời trang
アラモード, いき - [粋], おしゃれ - [お洒落], とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng], トレンディー, ナウ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.