- Từ điển Việt - Nhật
Hủy bỏ
Mục lục |
n
キャンセル
- Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する
- hủy bỏ đột ngột ~: ~の突然のキャンセル
- hủy bỏ sát nút. : ぎりぎりになってからのキャンセル
かいじょ - [解除]
- hủy bỏ sự hạn chế hành động của: ~の行動制限の解除
- hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử: メールの保護解除
- hủy bỏ thiết bị an toàn: 安全装置の解除
- bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
かいじょ - [解除する]
かいしょう - [解消]
- kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai: 解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
キャンセルする
- Rất tiếc, chúng tôi không thể hủy bỏ những đơn hàng đã xuất ra khỏi kho. Khi hàng tới, hãy gửi lại cho chúng tôi, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho ngài: 残念ですが、既に倉庫に送られた注文はキャンセルすることができません。商品が届きましたら、こちらに送り返していただければ返金致します
- Số đơn đặt hàng là một hai ba bốn. Có
けいやくをちゅうだんする - [契約を中断する]
- Hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する
- Hủy bỏ tất cả các hoạt động hợp tác kinh tế và vay vốn tiền Yên: すべての経済協力および円借款を一時中断する
てっかいする - [撤回する]
- hủy bỏ dự luật hiện hành: 現在の法案を撤回する
てっきょする - [撤去する]
- hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới: 世界に残存する地雷原から地雷を撤去する
- hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng: 製品を売り場から撤去する
はいし - [廃止する]
- Hủy bỏ phân biệt giai cấp.: 階級の差別を廃止する
はき - [破棄する]
- hủy bỏ hiệp ước: 条約を破棄する
Kinh tế
もどしいれえき - [戻入れ益]
- Category: 財政
Tin học
とりけす - [取り消す]
Xem thêm các từ khác
-
Hủy bỏ hợp đồng
けいやくをちゅうだんする - [契約を中断する], かいやく - [解約する], hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する,... -
Hủy bỏ phản hồi
エコーキャンセラ, エコーキャンセル, エコーげんすいき - [エコー減衰器] -
Hủy bỏ sự chọn
せんたくかいじょ - [選択解除] -
Hủy bỏ điều khoản
おしゃか - [お釈迦] -
Hủy diệt
ぼくめつ - [撲滅する], はめつする - [破滅する], だは - [打破する], たいじ - [退治する], ぜつめつする - [絶滅する],... -
Hủy giao dịch
ロールバック -
Hủy hoại
ほろぼす - [滅ぼす], はき - [破棄する], かいめつ - [壊滅する], こうはい - [荒廃], はかいする - [破壊する], hủy hoại... -
Hủy hợp đồng
けいやくむこうのもうしたて - [契約無効の申立], けいやくはき - [契約破棄], けいやくのとりけし - [契約の取消],... -
Hủy quyết định
決定を取り消す -
Hủy sự xoá
アンデリート -
Hủy số không
ぜろよくせい - [ゼロ抑制] -
Hủy tế bào
セルはいき - [セル廃棄] -
Hủy việc gửi bài
ひょうじとりけし - [表示取消し] -
Hủy đi
はいし - [廃止する] -
Hủy đăng ký
アンサブスクライブ, 登記抹消 -
Hủy đơn hàng
ちゅうもんとりけし - [注文取消], ちゅうもんとりけし - [注文取消し], category : 対外貿易 -
Hủy ước
かいやく - [解約する] -
Hứa
やくそくする - [約束する], hứa điều gì: 何と約束する -
Hứa chắc
かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn sẽ thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể hứa chắc là sẽ... -
Hứa hôn
こんやくする - [婚約する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.