Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai người

Mục lục

n

りょうしゃ - [両者]
りょうし - [両氏]
ふたり - [二人] - [NHỊ NHÂN]
Tôi xin chân thành chúc hai bạn hạnh phúc và có một ngày cưới thật sự vui vẻ.: お二人が幸福なそして素晴らしい結婚の日を迎えられることを、心よりお祈り致します。
ににん - [二人] - [NHỊ NHÂN]
Tại tòa nhà, ba người đã bị bắn chết kiểu thi hành án tử hình, hai người khác bị thương: アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした
にしゃ - [二者] - [NHỊ GIẢ]
デュオ

Xem thêm các từ khác

  • Hai người chủ

    にくん - [二君] - [nhỊ quÂn]
  • Hai nhiệm kỳ

    にき - [二期] - [nhỊ kỲ]
  • Hai nhóm

    ふたて - [二手] - [nhỊ thỦ]
  • Hai năm nữa

    さらいねん - [再来年]
  • Hai nơi

    にかしょ - [二箇所] - [nhỊ cÁ sỞ]
  • Hai pha

    にそう - [二相] - [nhỊ tƯƠng]
  • Hai phanh dẫn động

    ツーリーディングブレーキ
  • Hai phe đối lập

    げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh]
  • Hai phía

    そうほう - [双方], ツーウェイ, りょうがわ - [両側]
  • Hai phần bằng nhau

    フィフティーフィフティー
  • Hai phần trăm

    にわり - [二割] - [nhỊ cÁt]
  • Hai quốc tịch

    にじゅうこくせき - [二重国籍] - [nhỊ trỌng quỐc tỊch]
  • Hai rìa

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai rìa ngoài

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai sắc

    にしょく - [二色] - [nhỊ sẮc]
  • Hai tay

    りょうて - [両手] - [lƯỠng thỦ]
  • Hai tháng trước đây

    せんせんげつ - [先先月], tôi đã sang nhật 2 tháng trước: 先々月、来日した
  • Hai thứ tiếng

    バイリンガル
  • Hai tiêu điểm

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai tròng

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top