Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai rìa

n

りょうはし - [両端] - [LƯỠNG ĐOAN]
nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す

Xem thêm các từ khác

  • Hai rìa ngoài

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai sắc

    にしょく - [二色] - [nhỊ sẮc]
  • Hai tay

    りょうて - [両手] - [lƯỠng thỦ]
  • Hai tháng trước đây

    せんせんげつ - [先先月], tôi đã sang nhật 2 tháng trước: 先々月、来日した
  • Hai thứ tiếng

    バイリンガル
  • Hai tiêu điểm

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai tròng

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai trăm

    にひゃく - [二百] - [nhỊ bÁch]
  • Hai trạng thái

    そうあんてい - [双安定]
  • Hai trẻ sinh đôi

    そうせいじ - [双生児], giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng: 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する,...
  • Hai tông màu

    ツートーンカラー, category : 塗装, explanation : 2色で塗り分けたボデーカラーがツートーンカラーである。同色系、メタリックとパールなど、組み合わせはいろいろで、上級車種にオプションとして取り入れられていることが多い。塗装の塗り分けではなく、バンパー、サイドガーニッシュの色を変えてツートーンカラー風にした車種もある。もう1色増えて3色になったり、2色でも上部、中央、下部の3段階に塗り分ければ<スリー(3)トーンカラー>となる。さすがに一般の乗用車では例は少ないが、ワンボックスのワゴンやマイクロバスでは珍しくない。///この種の塗装では補修料金が問題になりが,...
  • Hai tư tiết trong một năm

    にじゅうしせっき - [二十四節気] - [nhỊ thẬp tỨ tiẾt khÍ]
  • Hai tấm phẳng

    によう - [二葉] - [nhỊ diỆp], chỗ xấu cần phải được kẹp trong hai tấm: 悪癖は二葉のうちに摘みとるべきだ., cầu...
  • Hai từ

    ふたこと - [二言] - [nhỊ ngÔn], ダブルワード
  • Hai vai

    そうけん - [双肩]
  • Hai vỏ

    にまいがい - [二枚貝] - [nhỊ mai bỐi], khách sạn này có món sò hai vỏ không?: このレストランには二枚貝の料理はありますか,...
  • Hai vụ mùa trong năm

    にきさく - [二期作] - [nhỊ kỲ tÁc], にき - [二期] - [nhỊ kỲ]
  • Hai vụ một năm

    にもうさく - [二毛作] - [nhỊ mao tÁc], nông nghiệp với hai vụ một năm: 二毛作農業, khu vực có hai vụ một năm: 二毛作地帯
  • Hai vỹ nhân

    りょうゆう - [両雄]
  • Hai xy lanh

    ツーシリンダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top