- Từ điển Việt - Nhật
Ham ăn
n
がつがつくう - [がつがつ食う]
Xem thêm các từ khác
-
Ham đọc
あいどく - [愛読する], tôi thích đọc (ham đọc) tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!,... -
Hamburg
ハンブルク -
Han
さび - [錆] -
Han gỉ
さびる - [錆びる] -
Handle
ハンドル -
Hang
あな - [穴], がんくつ - [巌窟] - [nham quẬt], がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], くうどう - [空洞], どうけつ - [洞穴] - [ĐỘng... -
Hang chuột
ねずみあな - [鼠穴] - [thỬ huyỆt] -
Hang gió
ふうけつ - [風穴] - [phong huyỆt] -
Hang đá
がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], Động bích họa (tranh khắc trên vách hang đá): 岩窟壁画, công viên quốc gia goreme và quần... -
Hang động
どうくつ - [洞窟], がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], がんくつ - [巌窟] - [nham quẬt], いわや - [岩屋], Động bích họa (tranh... -
Hang động ngoài biển
かいしょくどう - [海食洞] - [hẢi thỰc ĐỘng], sự xâm thực hang động ngoài biển: 海食洞の浸食 -
Hang ổ
す - [巣] -
Hanh
かわいた - [乾いた] -
Hanh thông
せいこうする - [成功する], さいわい - [幸い] -
Hao
しょうひする - [消費する], げんしょう - [減少] -
Hao gầy
ほそる - [細る] -
Hao hụt
けっそんする - [欠損する], げんもう - [減耗] - [giẢm hao], げんりょう - [減量] - [giẢm lƯỢng], しょうもう - [消耗],... -
Hao hụt bình thường
ふつうしょうもう - [普通消耗] -
Hao hụt diện tích đất
土地面積の減損 -
Hao hụt dọc đường
そうたつちゅうのふんしつ - [送達中の紛失], うんそうちゅうのそんしつ - [運送中の損失], そうたつちゅうのふんしつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.