- Từ điển Việt - Nhật
Hao gầy
v
ほそる - [細る]
Xem thêm các từ khác
-
Hao hụt
けっそんする - [欠損する], げんもう - [減耗] - [giẢm hao], げんりょう - [減量] - [giẢm lƯỢng], しょうもう - [消耗],... -
Hao hụt bình thường
ふつうしょうもう - [普通消耗] -
Hao hụt diện tích đất
土地面積の減損 -
Hao hụt dọc đường
そうたつちゅうのふんしつ - [送達中の紛失], うんそうちゅうのそんしつ - [運送中の損失], そうたつちゅうのふんしつ... -
Hao hụt trọng lượng
めべり - [目減り] -
Hao hụt tự nhiên
じぜんしょうもう - [事前消耗], しぜんしょうもう - [自然消耗], category : 対外貿易 -
Hao mòn
げんもう - [減耗] - [giẢm hao], まめつ - [摩滅], hao mòn (hao hụt) vật lý: 物理的減耗 -
Hao phí
しょうひする - [消費する], ししゅつする - [支出する] -
Hao phí tâm lực
ふしん - [腐心する], hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.: 派閥のバランスに腐心する -
Hao tâm tổn sức
かまける -
Harison
ハリソン -
Hartley
ハートレー -
Hau háu
まなざし, がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる) -
Hawaii
ハワイ -
Hay
おもしろい - [面白い], しょっちゅう, それとも - [其れ共], ちょくちょく, よい - [良い], よく - [能く], thật là một... -
Hay buồn rầu
ムーディー -
Hay chuyện
おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay chuyện.: 彼女が~だ。 -
Hay chần chừ
きまりわるい - [きまり悪い] -
Hay cười
わらいのすきな - [笑いの好きな] -
Hay cằn nhằn
がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay cằn nhằn): ガミガミうるさい母親
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.