- Từ điển Việt - Nhật
Ham chuộng
n
あいこうする - [愛好する]
Xem thêm các từ khác
-
Ham học
べんきょうがだいすきな - [勉強が大好きな] -
Ham muốn
がめつい, こころづかい - [心遣い], người ham muốn tiền bạc: 金にがめつい人, kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không... -
Ham mê
おぼれる - [溺れる], ham mê tửu sắc: 酒色におぼれる -
Ham mê học hỏi
こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có... -
Ham thích
だいすきな - [大好きな] -
Ham ăn
がつがつくう - [がつがつ食う] -
Ham đọc
あいどく - [愛読する], tôi thích đọc (ham đọc) tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!,... -
Hamburg
ハンブルク -
Han
さび - [錆] -
Han gỉ
さびる - [錆びる] -
Handle
ハンドル -
Hang
あな - [穴], がんくつ - [巌窟] - [nham quẬt], がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], くうどう - [空洞], どうけつ - [洞穴] - [ĐỘng... -
Hang chuột
ねずみあな - [鼠穴] - [thỬ huyỆt] -
Hang gió
ふうけつ - [風穴] - [phong huyỆt] -
Hang đá
がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], Động bích họa (tranh khắc trên vách hang đá): 岩窟壁画, công viên quốc gia goreme và quần... -
Hang động
どうくつ - [洞窟], がんくつ - [岩窟] - [nham quẬt], がんくつ - [巌窟] - [nham quẬt], いわや - [岩屋], Động bích họa (tranh... -
Hang động ngoài biển
かいしょくどう - [海食洞] - [hẢi thỰc ĐỘng], sự xâm thực hang động ngoài biển: 海食洞の浸食 -
Hang ổ
す - [巣] -
Hanh
かわいた - [乾いた] -
Hanh thông
せいこうする - [成功する], さいわい - [幸い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.