- Từ điển Việt - Nhật
Hiện tưởng bỏ lửa
Kỹ thuật
ミスファイヤ
Xem thêm các từ khác
-
Hiện tỳ
ひょうけんけっかん - [表見欠陥], めいはくなけっかん - [明白な欠陥], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hiện vật
げんぶつ - [現物] - [hiỆn vẬt], bồi thường bằng hiện vật: 現物で賠償する, giao dịch bằng hiện vật: 現物の取引,... -
Hiện đi hiện về
きょらい - [去来] -
Hiện đại
きんだい - [近代], げんだい - [現代], コンテンポラリー, モダン, cha đẻ của kịch hiện đại: 近代演劇の父, in hằn... -
Hiện đại hoá
げんだいか - [現代化] - [hiỆn ĐẠi hÓa], kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hóa: 現代化への圧力に抵抗する,... -
Hiệp (hội)
きょう - [協] -
Hiệp Hội Công Nghiệp Dịch Vụ Thông Tin Nhật Bản-JISA
しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい - [社団法人情報サービス産業協会] -
Hiệp biến
きょうようぶんさん - [共用分散] -
Hiệp hai
こうはん - [後半], hiệp hai là ba mươi phút: 後半30分です, đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp... -
Hiệp hoà
きょうかい - [協会] -
Hiệp hội
れんごう - [連合], だんたい - [団体], きょうかい - [協会], かいぎ - [会議], かい - [会], アソシエーション, hiệp hội... -
Hiệp hội Aikido thế giới
あいきかい - [合気会] - [hỢp khÍ hỘi] -
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい - [社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会] -
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
かぞくとこじんをまもるかい - [家族と個人を守る会] -
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい - [社団法人日本電子機械工業会] -
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい - [社団法人国際日本語普及協会] -
Hiệp hội Haiku Anh
えいこくはいくきょうかい - [英国俳句協会] -
Hiệp hội Hockey Mỹ
べいほっけーきょうかい - [米ホッケー協会] -
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい - [財団法人海外技術者研修協会] -
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
あじあのきょういくしえんのかい - [アジアの教育支援の会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.