- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội Hockey Mỹ
exp
べいほっけーきょうかい - [米ホッケー協会]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい - [財団法人海外技術者研修協会] -
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
あじあのきょういくしえんのかい - [アジアの教育支援の会] -
Hiệp hội Hội chợ và Triển lãm quốc tế
こくさいみほんいちてんらんかいきょうかい - [国際見本市展覧会協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
べいこくきかいがっかい - [米国機械学会] -
Hiệp hội Liên lạc phát triển
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい - [進歩的コミュニケーション協会] -
Hiệp hội Liên đoàn Olympic Quốc tế Mùa hè
かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう - [夏季オリンピック国際競技連盟連合] -
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう - [冬季五輪国際競技連盟連合] -
Hiệp hội Lôi (bảo hiểm)
ろいどきょうかい - [ロイド協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい - [国際マラソンロードレース協会] -
Hiệp hội Máy vi tính
けいさんきがっかい - [計算機学会] -
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê
かりびあかいじゆうぼうえきかい - [カリビア海自由貿易会] -
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Châu Âu
おうしゅうじゆうぼうえきれんごう - [欧州自由貿易連合] -
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい - [米国投資管理・調査協会] -
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい - [社団法人音楽電子事業協会] -
Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい - [ユーロ銀行協会] -
Hiệp hội Nhật Bản - Đức
にちどくきょうかい - [日独協会] - [nhẬt ĐỘc hiỆp hỘi] -
Hiệp hội PCMCIA
ピーシーエムシーアイエー -
Hiệp hội Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつきょうかい - [国際開発協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
こくさいえんげきひょうろんかきょうかい - [国際演劇評論家協会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.