- Từ điển Việt - Nhật
Hiện tại
Mục lục |
n
もっか - [目下]
- hiện tại đang trong quá trình đàm phán: 目下交渉中です
さしあたり - [差し当たり]
- Hiện tại thì thế này là đủ.: さしあたりこれで十分だ。
- Hãy chuẩn bị những gì cần thiết cho hiện tại.: さしあたり必要なものをそろえておきなさい。
げんゆう - [現有] - [HIỆN HỮU]
- Thay đổi tình hình hiện tại: 現有代替
- Quy mô hiện thời (hiện tại): 現有規模
げんざい - [現在]
- hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか
- số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện tại (hiện nay) là ba trăm người: 当社の従業員数は現在300名です
- tỷ lệ lãi cố định hiện tại là 2,3%: 固定金利は現在2.3%だ
- người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joan
げんだい - [現代]
- hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng: 現代とは皮肉な時代だ
- Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay: 現代で最も影響力を持った人物
- Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động: 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある
Tin học
カレント
げんざい - [現在]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp
ラウンドタイム, せっせん - [接線], あわせる - [合わせる], sau cơn lũ, hàng trăm người đã hiệp lực để giúp đỡ các... -
Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu
えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう - [エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合] -
Hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
こくさいみほんいちてんらんかいきょうかい - [国際見本市展覧会協会] -
Hiệp hội kỹ sư cơ khí Mỹ
えーえすえむいー - [ASME] -
Hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう - [ヨーロッパ自由貿易連合] -
Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
よーろっぱじゆうぼうえき - [ヨーロッパ自由貿易], category : 対外貿易 -
Hiệp hội phát triển quốc tế
こくさいかいはつきょうかい - [国際開発協会] -
Hiệp hội thử nghiệm vật liệu Mỹ
べいこくざいりょうしけんきょうかい - [米国材料試験協会] -
Hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ
アメリカきかくきょうかい - [アメリカ規格協会] -
Hiệp định cung cấp hàng hóa
しょうひんきょうきゅうきょうてい - [商品供給協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định trao đổi hàng hóa
しょうひんこうかんきょうてい - [商品交換協定], category : 対外貿易 -
Hoa cái
めばな - [雌花], bông mo có cả hoa đực và hoa cái: 雄花と雌花をつける肉穂花序, hoa cái: 雌花序 -
Hoa hòe hoa sói
けばけば, はで - [派手], ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしくない,... -
Hoa kỳ
アメリカ -
Hoãn
えんたい - [延滞], えんき - [延期], すえおく - [据え置く], のばす - [伸ばす], のびる - [伸びる], ふつう - [不通], trì... -
Hoãn lại
ほりゅうする - [保留する], えんきする - [延期する], lưu lại sự lựa chọn của ~: ~の選択を保留する -
Huyệt
ぼけつ - [墓穴], はか - [墓], phu đào huyệt: 墓掘り人 -
Huyễn hoặc
げんわく - [眩惑] - [huyỄn hoẶc] -
Huề
ひきわけ - [引き分け], あいこ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.