- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ
Kỹ thuật
アメリカきかくきょうかい - [アメリカ規格協会]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp định cung cấp hàng hóa
しょうひんきょうきゅうきょうてい - [商品供給協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định trao đổi hàng hóa
しょうひんこうかんきょうてい - [商品交換協定], category : 対外貿易 -
Hoa cái
めばな - [雌花], bông mo có cả hoa đực và hoa cái: 雄花と雌花をつける肉穂花序, hoa cái: 雌花序 -
Hoa hòe hoa sói
けばけば, はで - [派手], ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしくない,... -
Hoa kỳ
アメリカ -
Hoãn
えんたい - [延滞], えんき - [延期], すえおく - [据え置く], のばす - [伸ばす], のびる - [伸びる], ふつう - [不通], trì... -
Hoãn lại
ほりゅうする - [保留する], えんきする - [延期する], lưu lại sự lựa chọn của ~: ~の選択を保留する -
Huyệt
ぼけつ - [墓穴], はか - [墓], phu đào huyệt: 墓掘り人 -
Huyễn hoặc
げんわく - [眩惑] - [huyỄn hoẶc] -
Huề
ひきわけ - [引き分け], あいこ -
Huỷ
こわす, けす - [消す] -
Hy lạp
ラテンギリシャ -
Hà nội
ハノイ -
Hài
スリッパ, おわらい - [お笑い], chương trình hài kịch: お笑い番組, diễn viên hài: お笑いタレント, bắt đầu sự nghiệp... -
Hài hòa
へいわ - [平和] -
Hàm
はぐき - [歯ぐき], かんすう - [関数] -
Hàn
ようせつする - [溶接する], しゅうぜんする - [修繕する], さむい - [寒い], かんこく - [韓国], ウエルジング, ようせつ... -
Hàng
ロー, れつ - [列], まい - [毎], ぶつひん - [物品], せいひん - [製品], しょうひん - [商品], しなもの - [品物], ごと -... -
Hàng chuyển tải
つうかかもつ - [通過貨物], つみかえかもつ - [積換貨物], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng cá biệt hóa
とくていひん - [特定品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.