- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê
Kinh tế
かりびあかいじゆうぼうえきかい - [カリビア海自由貿易会]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Châu Âu
おうしゅうじゆうぼうえきれんごう - [欧州自由貿易連合] -
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい - [米国投資管理・調査協会] -
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい - [社団法人音楽電子事業協会] -
Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい - [ユーロ銀行協会] -
Hiệp hội Nhật Bản - Đức
にちどくきょうかい - [日独協会] - [nhẬt ĐỘc hiỆp hỘi] -
Hiệp hội PCMCIA
ピーシーエムシーアイエー -
Hiệp hội Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつきょうかい - [国際開発協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
こくさいえんげきひょうろんかきょうかい - [国際演劇評論家協会] -
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
しゃだんほうじんこんぴゅ-たえんた-ていんめんとそふとうぇあきょうかい - [社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会] -
Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế
こくさいあまちゅあぼくしんぐれんめい - [国際アマチュアボクシング連盟] -
Hiệp hội Quản lý Mỹ
べいけいえいしゃきょうかい - [米経営者協会] -
Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
ぷろてにすせんしゅかい - [プロテニス選手会] -
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
こくさいけいざいしょうがくがくせいきょうかい - [国際経済商学学生協会] -
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん - [市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション] -
Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ
アメリカざいりょうしけんきょうかい - [アメリカ材料試験協会] -
Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
おうしゅうじゆうぼうえきれんごう - [欧州自由貿易連合] -
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
じょせいのちいこうじょうきょうかい - [女性の地位向上協会] -
Hiệp hội Y khoa Mỹ
べいいしかい - [米医師会] -
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
エヌシーエスエー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.