- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ
Kinh tế
ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい - [全米証券業協会]
- Category: 金融
- Explanation: 証券業界の自主規制機関として、投資家保護の観点に立った公正な市場慣行のルール作り等を行っている。
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội nông nghiệp
のうかい - [農会] - [nÔng hỘi] -
Hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử Nhật Bản (JEIDA)
にほんでんしこうぎょうしんこうきょうかい - [日本電子工業振興協会] -
Hiệp hội rộng
こうかいどうめい - [公開同盟] -
Hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
ジニーメイ, category : 金融, explanation : 住宅都市開発庁の下で、全額政府出資で設立された企業。///モーゲージ流通市場に流動性を与え、資本市場から住宅モーゲージ市場に資金を呼び込むことによって連邦政府の住宅プログラムを支援している。///モーゲージ証券が、投資家に販売される際に、元利金の支払を保証する機関。ジニーメイは、債権は保有しないが、モーゲージ証券を組成しているローンの債務者が元利金の支払を滞納した場合に、元利金の支払を保証する。,... -
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
にっぽんきかくきょうかい - [日本規格協会] - [nhẬt bẢn quy cÁch hiỆp hỘi] -
Hiệp hội trò chơi Đông á
ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう - [東アジア競技大会連合] -
Hiệp hội tàu chợ
かいうんどうめい - [海運同盟] -
Hiệp hội tôn giáo
こうしゃ - [講社] - [giẢng xÃ] -
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい - [西アフリカ農村自立協力会] -
Hiệp hội ô tô
じどうしゃろうそ - [自動車労組], thành viên hiệp hội ô tô hoa kỳ: 全米自動車労組(の組合員), hiệp hội ô tô canada:... -
Hiệp hội ô tô Canada
かなだじどうしゃろうそ - [カナダ自動車労組] -
Hiệp hội đồng nghiệp
ぎょうかいだんたい - [業界団体] -
Hiệp hội ứng dụng
アソシエーション -
Hiệp lực
きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], きょうさん - [協賛], きょうちょうする - [協調する], きょうりょくする... -
Hiệp một
ぜんはん - [前半], hiệp một của trận đấu kết thúc ở tỷ số 15/13.: 前半戦は 15 対 13 で終った. -
Hiệp nghị
きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], きょうてい - [協定], hiệp nghị về vấn đề tên lửa: ミサイル問題に関する協議,... -
Hiệp nghị ưu tiên mua
かいいれとっけんきょうぎ - [買入特権協議] -
Hiệp phụ
えんちょうせん - [延長戦] - [diÊn trƯỜng chiẾn], chiến thắng ở hiệp phụ: 延長戦での勝利, bước vào hiệp phụ: 延長戦に突入する,... -
Hiệp sau
こうはん - [後半], hiệp sau là ba mươi phút: 後半30分です, đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.