- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội trò chơi Đông á
exp
ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう - [東アジア競技大会連合]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội tàu chợ
かいうんどうめい - [海運同盟] -
Hiệp hội tôn giáo
こうしゃ - [講社] - [giẢng xÃ] -
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい - [西アフリカ農村自立協力会] -
Hiệp hội ô tô
じどうしゃろうそ - [自動車労組], thành viên hiệp hội ô tô hoa kỳ: 全米自動車労組(の組合員), hiệp hội ô tô canada:... -
Hiệp hội ô tô Canada
かなだじどうしゃろうそ - [カナダ自動車労組] -
Hiệp hội đồng nghiệp
ぎょうかいだんたい - [業界団体] -
Hiệp hội ứng dụng
アソシエーション -
Hiệp lực
きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], きょうさん - [協賛], きょうちょうする - [協調する], きょうりょくする... -
Hiệp một
ぜんはん - [前半], hiệp một của trận đấu kết thúc ở tỷ số 15/13.: 前半戦は 15 対 13 で終った. -
Hiệp nghị
きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], きょうてい - [協定], hiệp nghị về vấn đề tên lửa: ミサイル問題に関する協議,... -
Hiệp nghị ưu tiên mua
かいいれとっけんきょうぎ - [買入特権協議] -
Hiệp phụ
えんちょうせん - [延長戦] - [diÊn trƯỜng chiẾn], chiến thắng ở hiệp phụ: 延長戦での勝利, bước vào hiệp phụ: 延長戦に突入する,... -
Hiệp sau
こうはん - [後半], hiệp sau là ba mươi phút: 後半30分です, đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp... -
Hiệp sĩ
ナイト, きし - [騎士], hiệp sĩ thật sự quý tộc: 本当に高貴の騎士, hiệp sĩ ga-lăng: 勇ましい騎士, hiệp sĩ dũng cảm:... -
Hiệp sĩ đạo
にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp] -
Hiệp sức
きょうりょくする - [協力する] -
Hiệp thương
きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], きょうしょうする - [協商する] -
Hiệp thẩm
裁判所調査官 -
Hiệp tấu khúc
きょうそうきょく - [協奏曲] - [hiỆp tẤu khÚc], khúc hiệp tấu đồng diễn: 合奏協奏曲, chương cuối cùng của hiệp tấu... -
Hiệp đoàn
ちょうわ - [調和]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.