- Từ điển Việt - Nhật
Hoàn cảnh
Mục lục |
n
つごう - [都合]
じょうきょう - [状況]
しだい - [次第]
きょうぐう - [境遇]
- Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó: 貧しい境遇で育つ
- Hoàn cảnh xấu: 悪い境遇
かんきょう - [環境]
ありさま - [有様] - [HỮU DẠNG]
ありさま - [有り様] - [HỮU DẠNG]
- trong hoàn cảnh hiện tại: 今の有り様では
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn cảnh xung quanh
かんきょう - [環境] -
Hoàn cảnh xã hội
せそう - [世相] -
Hoàn cảnh đáng buồn
なげかわしいじたい - [嘆かわしい事態] - [thÁn sỰ thÁi] -
Hoàn cầu
せかい - [世界] -
Hoàn giá chào
たいもうしこみ - [対申込], はんたいていきょう - [反対提供], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hoàn giá đặt hàng
たいちゅうもん - [対注文], はんたいちゅうもん - [反対注文], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hoàn hoãn
かんわ - [緩和] -
Hoàn hảo
きっかり, きちっと, ぜんりょう - [善良], パーフェクト, りそうてき - [理想的], オーライ, オールライト, bãi cỏ... -
Hoàn lương
あらたまる - [改まる] -
Hoàn lại
もどす - [戻す] -
Hoàn mỹ
かんぺき - [完璧], てんいむほう - [天衣無縫], phát âm tiếng anh của taro thật hoàn mỹ (chuẩn): 太郎の英語の発音は完璧だ,... -
Hoàn nguyên
かんげんする - [還元する] -
Hoàn nguyên (hóa học)
かんげんする - [還元する], hoàn nguyên catôt: カソード還元, hoàn nguyên kẽm: 亜鉛還元 -
Hoàn nguyên (luật )
ぶんしょかいふく - [文書回復], category : 対外貿易 -
Hoàn sinh
ふっかつする - [復活する] -
Hoàn thiện
しあげる - [仕上げる], かいぜんする - [改善する], てんいむほう - [天衣無縫], ばんぜん - [万善] - [vẠn thiỆn], よい... -
Hoàn thuế (hải quan)
もどしぜい - [戻し税], category : 対外貿易 -
Hoàn thành
かんりょう - [完了], おわり - [終わり], あがり - [上がり], あげる - [上げる], うちあげる - [打ち上げる], おえる -... -
Hoàn thành công việc
, 業務遂行(ぎょうむすいこう) -
Hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế
, 納税業務を完結(かんけつ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.