- Từ điển Việt - Nhật
Hoàn thiện
Mục lục |
v
しあげる - [仕上げる]
- Hoàn thiện nội dung cho ~: ~に対応した内容に仕上げる
かいぜんする - [改善する]
てんいむほう - [天衣無縫]
ばんぜん - [万善] - [VẠN THIỆN]
よい - [善い]
Kỹ thuật
フィニッシュ
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn thuế (hải quan)
もどしぜい - [戻し税], category : 対外貿易 -
Hoàn thành
かんりょう - [完了], おわり - [終わり], あがり - [上がり], あげる - [上げる], うちあげる - [打ち上げる], おえる -... -
Hoàn thành công việc
, 業務遂行(ぎょうむすいこう) -
Hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế
, 納税業務を完結(かんけつ) -
Hoàn thành trọn vẹn
やりとげる - [やり遂げる] -
Hoàn thành tốt đẹp
そうこうする - [奏効する], category : 財政 -
Hoàn toàn
パーフェクト, いかにも - [如何にも], いっこうに - [一向に], いっさい - [一切], かいもく - [皆目], からきし, からっきし,... -
Hoàn toàn bị lôi cuốn
のめりこむ - [のめり込む] -
Hoàn toàn dư thừa
かんせんじょうちょう - [完全冗長] -
Hoàn toàn không
かいむ - [皆無], hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học: 就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった -
Hoàn toàn không cần thiết
フルじょうちょう - [フル冗長] -
Hoàn toàn không hề
かいむ - [皆無], hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học: 就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった -
Hoàn toàn thích đáng
ぴしっと, ばっちり -
Hoàn toàn thừa
フルじょうちょう - [フル冗長] -
Hoàn toàn tự động
かんぜんじどう - [完全自動] -
Hoàn toàn động
フルモーション -
Hoàn toàn ướt
ずぶぬれ - [ずぶ濡れ], trời mưa nên tôi đã bị ướt đẫm.: 雨でずぶぬれになった -
Hoàn trả
へんさい - [返済], へんきゃく - [返却する], へんかん - [返還する], はらいもどす - [払い戻す], はらいもどし - [払い戻し],... -
Hoàn trả (tiền)
へんさい - [返済]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.