- Từ điển Việt - Nhật
Hoàn toàn không hề
adj, exp
かいむ - [皆無]
- hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học: 就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn toàn thích đáng
ぴしっと, ばっちり -
Hoàn toàn thừa
フルじょうちょう - [フル冗長] -
Hoàn toàn tự động
かんぜんじどう - [完全自動] -
Hoàn toàn động
フルモーション -
Hoàn toàn ướt
ずぶぬれ - [ずぶ濡れ], trời mưa nên tôi đã bị ướt đẫm.: 雨でずぶぬれになった -
Hoàn trả
へんさい - [返済], へんきゃく - [返却する], へんかん - [返還する], はらいもどす - [払い戻す], はらいもどし - [払い戻し],... -
Hoàn trả (tiền)
へんさい - [返済] -
Hoàn trả bằng điện
でんしんふりかえによるしょうかん - [電信振替による償還], category : 対外貿易 -
Hoàn trả chi phí đào tạo
きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済] -
Hoàn trả khoản vay
ろーんをへんさいする - [ローンを返済する] -
Hoàn trả tín dụng
しんようへんさい - [信用返済] -
Hoàn tất
はてる - [果てる], すむ - [済む], かたづける - [片付ける], hoàn tất công việc: 仕事を片付けた -
Hoàn tất cuộc gọi
すうわせつぞく - [通話接続] -
Hoàng anh
うぐいす - [鶯] -
Hoàng cung
ごしょ - [御所], こうぐう - [皇宮] - [hoÀng cung], こうきょ - [皇居], hoàng cung tokyo: 京都御所, cấm cung của Đông cung (thái... -
Hoàng gia
ロイヤル, てんのうけ - [天皇家] - [thiÊn hoÀng gia], ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt], ちょうか - [朝家] - [triỀu gia], こうしつ... -
Hoàng hôn
ゆうがた - [夕方], ひともしごろ - [火点し頃] - [hỎa ĐiỂm khoẢnh], ばんしょう - [晩照] - [vÃn chiẾu], はくぼ - [薄暮]... -
Hoàng hậu
じょおう - [女王], こうごう - [皇后], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da... -
Hoàng hậu điện hạ
こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ] -
Hoàng kim
おうごん - [黄金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.