- Từ điển Việt - Nhật
Hoàng cung
Mục lục |
n
ごしょ - [御所]
- Hoàng cung Tokyo: 京都御所
- Cấm cung của Đông cung (thái tử): 東宮御
こうぐう - [皇宮] - [HOÀNG CUNG]
こうきょ - [皇居]
Xem thêm các từ khác
-
Hoàng gia
ロイヤル, てんのうけ - [天皇家] - [thiÊn hoÀng gia], ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt], ちょうか - [朝家] - [triỀu gia], こうしつ... -
Hoàng hôn
ゆうがた - [夕方], ひともしごろ - [火点し頃] - [hỎa ĐiỂm khoẢnh], ばんしょう - [晩照] - [vÃn chiẾu], はくぼ - [薄暮]... -
Hoàng hậu
じょおう - [女王], こうごう - [皇后], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da... -
Hoàng hậu điện hạ
こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ] -
Hoàng kim
おうごん - [黄金] -
Hoàng nhiệt
こうねつ - [黄熱] -
Hoàng oanh
うぐいす - [鶯] -
Hoàng thái tử
こうたいし - [皇太子] -
Hoàng thân
でんか - [殿下], しょこう - [諸侯] -
Hoàng thượng
こうてい - [皇帝] -
Hoàng thất
こうしつ - [皇室] -
Hoàng tử
プリンス, でんか - [殿下], しょこう - [諸侯], おうじ - [王子], thái tử điện hạ: 皇子殿下, hoàng tử ếch: 蛙の王子,... -
Hoàng tử Ấn độ
マハラージャ -
Hoàng tổ
こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ] -
Hoàng tộc
こうぞく - [皇族] - [hoÀng tỘc] -
Hoàng đế
てんのう - [天皇], てんし - [天子] - [thiÊn tỬ], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こうてい - [皇帝], エンペラー, インペリアル,... -
Hoàng đế bị truất ngôi
はいてい - [廃帝] - [phẾ ĐẾ] -
Hoàng đế và hoàng hậu
りょうへいか - [両陛下] -
Hoành hành bạo ngược
はびこる - [蔓延る], kẻ xấu hoành hành bạo ngược: 悪人が蔓延る -
Hoành tráng
かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (rất hoành tráng): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.