- Từ điển Việt - Nhật
Hong khô
v
かわかす - [乾かす]
- trải ~ lên khăn giấy để hong khô: ~をペーパータオルの上において乾かす
- Hong khô quần áo ướt: ぬれた服を乾かす
- Hong khô tóc sau khi tắm: シャワーを浴びた後で髪を乾かす
- Hong khô bằng máy sấy.: 乾燥機で乾かす
Xem thêm các từ khác
-
Honolulu
ホノルル -
Honshyu
ほんしゅう - [本州] -
Hormon
ホルモン -
Housekeeping
ハウスキーピング -
Houston
ヒューストン -
Hoài bão
ぶつぼうする - [熱望する], だく - [抱く], しぼう - [志望] -
Hoài cổ
かいきゅう - [懐旧], tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ... -
Hoài nghi
ぎわく - [疑惑], ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], ふしん - [不審], hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑,... -
Hoài niệm
こころからおもう - [心から思う] -
Hoài vọng
のぞみをだく - [望みを抱く], きたいする - [期待する] -
Hoàn bị
かんび - [完備] -
Hoàn chỉnh
完全, 完全な, 完全に -
Hoàn công
こうじかんせい - [工事完成], かんこう - [完工] -
Hoàn cảnh
つごう - [都合], じょうきょう - [状況], しだい - [次第], きょうぐう - [境遇], かんきょう - [環境], ありさま - [有様]... -
Hoàn cảnh xung quanh
かんきょう - [環境] -
Hoàn cảnh xã hội
せそう - [世相] -
Hoàn cảnh đáng buồn
なげかわしいじたい - [嘆かわしい事態] - [thÁn sỰ thÁi] -
Hoàn cầu
せかい - [世界] -
Hoàn giá chào
たいもうしこみ - [対申込], はんたいていきょう - [反対提供], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hoàn giá đặt hàng
たいちゅうもん - [対注文], はんたいちゅうもん - [反対注文], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.