- Từ điển Việt - Nhật
Huy động vốn
n
しきんちょうたつ - [資金調達]
Xem thêm các từ khác
-
Huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu
エクイティ・ファイナンス, category : 証券ビジネス, explanation : 企業における資金調達の方法は、銀行借入や社債発行など、他人資本の増加による調達と、株式発行や利益留保など、株主資本の増加による調達に分類される。///エクイティ・ファイナンスとは、株主資本の増加を伴う、またはその可能性のある資金調達のことをいい、発行者側からみた場合、原則として返済義務のない資金の調達であり、財務的基礎を堅固にするなどの効果がある。///1株当り利益が希薄化したり、企業の支配関係などに影響を与えうるなど、企業活動に伴う経営リスク負担を伴う。///具体的には、時価発行増資、株主割当増資(額面発行増資、中間発行増資)、第三者割当増資や、cb、新株引受権付社債の発行などを総称して用いられる。ただし、cbや新株引受権付社債については、発行時にはエクイティ・ファイナンスに分類されるものの、その転換権や新株引受権が未行使となった部分についての自己資本の増加は得られない。これに対し、他人資本の増加を伴い、原則として有限の償還期限を持つ資金の調達をデット・ファイナンスという。,... -
Huynh trưởng
ちょうけい - [長兄] -
Huynh đệ
きょうだい - [兄弟] -
Huyên náo
うるさい, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, ガラガラ, がらがら, がらがらする, にぎやか - [賑やか], にぎわう - [賑わう],... -
Huyên thuyên
ばか - [馬鹿], うわさをひろげる - [うわさを広げる], anh ta đúng là đồ luyên thuyên khi nói ra như vậy.: そんなことを言うとはあの男もずいぶんばかだ. -
Huyết
ち - [血], けつえき - [血液] -
Huyết chiến
けっせん - [血戦] -
Huyết dịch
けつあつ - [血圧] -
Huyết học
けつえきがく - [血液学] -
Huyết mạch
けつみゃく - [血脈] -
Huyết quản
けっかん - [血管], huyết quản mang máu từ a đến b: aからbに血液を運ぶ血管, huyết quản nhân tạo: 人工血管, huyết... -
Huyết thanh
セラ, けっせい - [血清] -
Huyết thanh chứa kháng thể
抗体含有血清 -
Huyết thư
けっしょ - [血書] -
Huyết thống
けっとう - [血統], けつぞく - [血族], けつえん - [血縁], mối quan hệ về huyết thống: 血縁(関係), nhận trứng từ... -
Huyết tương
プラズマ, げんけいしつ - [原形質] -
Huyết áp
けつあつ - [血圧], đo huyết áp: 血圧を測る -
Huyết áp cao
こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp] -
Huyết áp thấp
ていけつあつ - [低血圧] - [ĐÊ huyẾt Áp], sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp: 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 -
Huyền bí
ゆうげん - [幽玄], ミステリアス, ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri], しんぴな - [神秘な], オカルト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.