- Từ điển Việt - Nhật
Hy vọng
Mục lục |
n
みこみ - [見込み]
ねんがん - [念願]
きぼう - [希望]
- hy vọng mạnh mẽ vào việc cấm thử hạt nhân: 核実験禁止に対する強い希望
- hy vọng được tự do: 自由への希望
- tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng. : 希望も何もあったものではない
がんぼう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
きたいする - [期待する]
- hy vọng rằng những biện pháp cải cách được áp dụng thành công tại A sẽ được áp dụng vào B: Aで成功した改革措置がBで適用されることを期待する
- hy vọng có được sự tham gia nhiệt tình của A vào B: AのBへの積極的参加を期待する
- hy vọng vào sự tiếp tục phát triển của ~: ~が引き続き発展を遂げることを期待する
きぼうする - [希望する]
- Chúng tôi hy vọng anh sẽ mau chóng bình phục: 早くあなたの体調がよくなることを希望する
- Cô ấy hy vọng con trai mình có thể tốt nghiệp được trường trung học. : 彼女は、息子は高校を卒業できることを希望する
しょくぼう - [嘱望する]
ねんがん - [念願する]
- hy vọng cậu thành công: あなたの成功を念願している
Xem thêm các từ khác
-
Hydrochloric acid
えんさん - [塩酸] -
Hydrosulfuric
りゅうかすいそ - [硫化水素] -
Hylạp
ギリシャ, ギリシア, nhà thờ theo đạo thiên chúa ở hylạp: ギリシャ・カトリック教会, kiểu công trình kiến trúc này... -
HyperEdit
ハイパーエディット -
HyperWAIS
ハイパーウェイズ -
Hyperbol
そうきょくせん - [双曲線], category : 数学 -
Hypercard
ハイパーカード -
Hyđrocacbon
えっちシー - [HC], ハイドロカーボン -
Hyđrô
すいそ - [水素] -
Hà Nội
ハノイ -
Hà bá
かわのかみ - [川の神] -
Hà hiếp
ぼうこうする - [暴行する], いじめる -
Hà khắc
ハード, つらい - [辛い], きびしい - [厳しい], きつい, からい - [辛い], きびしさ - [厳しさ] - [nghiÊm], tìm ra sức mạnh... -
Hà lan
ホランダ, オランダ -
Hà mã
かば - [河馬] - [hÀ mÃ] -
Hà tiện
けちな -
Hài cốt
がいこつ - [骸骨], いたい - [遺体], いこつ - [遺骨] - [di cỐt], hài cốt của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨,... -
Hài hoà
きんせい - [均整], なかむつまじい - [仲睦まじい] - [trỌng mỤc], công viên châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối... -
Hài hước
ギャグ, おわらい - [お笑い], おどける, おかしい, コミカル, コミック, ニューモアな, ユーモラス, biểu diễn hài,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.