- Từ điển Việt - Nhật
Kèn bariton
n
バリトン
Xem thêm các từ khác
-
Kèn fa-gôt
ファゴット -
Kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
イングリッシュホルン, bố đã mua tặng tôi một chiếc kèn (giống như kèn ôboa nhưng chơi được những điệu trầm hơn)... -
Kèn kẹt
さらさら, かさかさ -
Kèn lệnh
ファンファール -
Kèn oboa
オーボエ, giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì đó rất tao nhã: 彼の悲しげなオーボエのメロディーは優雅に漂った,... -
Kèn obuýt
オーボエ -
Kèn săcxô
アルトサックス, tôi không phân biệt được kèn săcxô têno và săcxô antô: 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない -
Kèn trompet
トランペット -
Kèn trômbôn
トロンボーン -
Kèn trống
そうそうおんがく - [葬送音楽], かんがっきとたいこ - [管楽器と太鼓] -
Kèn xăc xô
アルトサックス -
Kèn xắc-xô
サックス, サクソフォン -
Kèn xắc-xô-phôn
サックス, サクソフォン -
Kém chất lượng
げひん - [下品] - [hẠ phẨm], ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém): 下品な言葉, bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém): (人)に下品だと思われる -
Kém cỏi
よわい - [弱い], ちせつ - [稚拙], với một thiên tài thì câu cú của einstein thật kém cỏi.: 天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。 -
Kém hơn
れっせい - [劣勢] -
Kém đi
ていか - [低下する] -
Kén chọn
せんたくする - [選択する], こだわる, えりごのみする - [えり好みする], えりごのみする - [えり好み], kén chọn đồ... -
Kén cá chọn canh
あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], あらさがし - [あら探しする],... -
Kén lựa
せんたくする - [選択する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.