- Từ điển Việt - Nhật
Kéo đổ
v
くずす - [崩す]
- kéo đổ nhà: 家を崩す
Xem thêm các từ khác
-
Kép
(おとこの)はいゆう - [(男の)俳優], ダブル, ふた - [双], ブロック, cổ tay áo kép: ~ カフス, sự thay đổi kép:... -
Kép hát
はいゆう - [俳優] -
Két
こがも, げんきんすいとうぐち - [現金出納口], きんこ - [金庫] - [kim khỐ], あか - [垢], ăn cắp một khoản tiền lớn... -
Két bạc
きんこ - [金庫] - [kim khỐ], ăn cắp một khoản tiền lớn từ két bạc: 金庫から多額の売上金を盗む, tra chìa khóa vào... -
Két có khóa
ロッカー -
Két két
こがも -
Két nước
すいそう - [水槽] -
Két sắt có thể xách tay
てさげきんこ - [手提げ金庫] - [thỦ ĐỀ kim khỐ] -
Kê biên tài sản
ざいさんをさしおさえる - [財産を差し押さえる] -
Kê hoạch ngoại thương
ぼうえきけいかく - [貿易計画] -
Kê khai
かいちんする - [開陳する] -
Kê khai không đúng các căn cứ thuế
かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない - [課税標準に準拠していない] -
Kê khai thuế
かくていしんこく - [確定申告] - [xÁc ĐỊnh thÂn cÁo], ぜいのしんこく - [税の申告], phải kê khai thuế: 税金の確定申告をしなくっちゃ,... -
Kê đơn
処方する -
Kênh
ほりわり - [堀割], ほりかわ - [堀川], ばんぐみ - [番組], チャンネル, けいろ - [経路], すいろ - [水路], ダクト, チャネル,... -
Kênh (thị trường)
けいろ - [経路] -
Kênh LAN chuyển tiếp
じゅんほうこうLANチャネル - [順方向LANチャネル] -
Kênh alpha
アルファチャネル -
Kênh biểu diễn
びょうがぱいぷらいん - [描画パイプライン] -
Kênh chung
きゅうつうせん - [共通線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.