- Từ điển Việt - Nhật
Kích đúp
Kỹ thuật
ダブルクリック
Xem thêm các từ khác
-
Kích động
ねっする - [熱する], げきどう - [激動], おだてる - [煽てる], エキサイト, あおる - [煽る], こうふん - [興奮], người... -
Kín (hơi)
タイト -
Kín dầu
オイルタイト -
Kín hơi
ガスタイト -
Kín khí
エアタイト -
Kín miệng
むくち - [無口], ふさがる - [塞がる], vết thương kín miệng: 傷がふさがる -
Kín nước
ウォータータイト, ウオータタイト -
Kín nước (không để nước lọt vào)
ウォータータイト, làm cho thuyền kín nước: 船をウォータータイトにする, đồ đựng có tính chất kín nước: ウォータータイトな... -
Kín tiếng
むくち - [無口] -
Kín đáo
ひみつな - [秘密な], みずくさい - [水臭い], bạn chẳng nói gì với tôi cả, như vậy không phải là kín đáo quá sao?: 僕にそれを言わないなんて水臭いじゃないか. -
Kính (đeo mắt)
がんきょう - [眼鏡], thật đấy. hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền: 本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ,... -
Kính an toàn
あんぜんぐらす - [安全グラス], セーフチーガラス -
Kính ba lớp
トリプレックス, トリプレックスガラス -
Kính biếu
さしあげる - [差し上げる], きんてい - [謹呈], kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する,... -
Kính bảo hộ
ゴーグル, kính bảo hộ dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, kính bảo hộ màu xanh: 青い色のついたゴーグル, kính... -
Kính bảo hộ an toàn
セーフチーゴッグル -
Kính bảo hộ lao động
ほごがんきょう - [保護眼鏡] -
Kính bảo vệ
ゴーグル, ゴッグル, ほごがんきょう - [保護眼鏡] -
Kính bảo vệ an toàn
セーフチーゴッグル -
Kính bền
タフンドガラス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.