- Từ điển Việt - Nhật
Ký hiệu ống dẫn
Tin học
パイプ
Xem thêm các từ khác
-
Ký hậu
うらがき - [裏書], category : 対外貿易 -
Ký hậu bảo lưu
じょうけんつきうらがき - [条件付裏書], せいげんつきうらがき - [制限付裏書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký hậu có điều kiện
じょうけんつきうらがき - [条件付裏書], category : 対外貿易 -
Ký hậu hạn chế
げんていうらがき - [限定裏書], せいげんうらぎ - [制限裏義], せいげんつきうらがき - [制限付裏書], category : 対外貿易,... -
Ký hậu khống
ゆうづううらがき - [融通裏書], ゆうづうほしょう - [融通保証], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký hậu miễn truy đòi
しょうかんせいきゅうけんなきうらがき - [償還請求権なき裏書], むしょうかんうらがき - [無償還裏書], category :... -
Ký hậu nhờ thu
とりたてうらがき - [取立裏書], とりたてかわせのうらがき - [取立為替の裏書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký hậu thông thường
むきめいうらがき - [無記名裏書], category : 対外貿易 -
Ký hậu đích danh
きめいしきうらぎ - [記名式裏義] -
Ký hậu để trống
しろじうらがき - [白地裏書], category : 対外貿易 -
Ký kết
ていけつする - [締結する], ちょういん - [調印する], hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại trưởng của hai nước.:... -
Ký kết giao dịch
ダン, category : 取引, explanation : 取引成約の意思表示 -
Ký kết hiệp định
きょうていていけつ - [協定締結] -
Ký kết hợp đồng
けいやくていけつ - [契約締結], けいやくのけってい - [契約の決定] -
Ký lô
キロ -
Ký lục
きじゅつ - [記述], きじゅつする - [記述する], とる - [取る], ký lục sinh động: ~の生々しい記述 -
Ký mã hiệu
めじるしする - [目印する], きごう - [記号] -
Ký ninh
キニーネ -
Ký pháp Ba Lan
ぜんちひょうきほう - [前置表記法] -
Ký pháp Balan
プレフィックスひょうきほう - [プレフィックス表記法], ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.