- Từ điển Việt - Nhật
Ký kết hợp đồng
Kinh tế
けいやくていけつ - [契約締結]
けいやくのけってい - [契約の決定]
Xem thêm các từ khác
-
Ký lô
キロ -
Ký lục
きじゅつ - [記述], きじゅつする - [記述する], とる - [取る], ký lục sinh động: ~の生々しい記述 -
Ký mã hiệu
めじるしする - [目印する], きごう - [記号] -
Ký ninh
キニーネ -
Ký pháp Ba Lan
ぜんちひょうきほう - [前置表記法] -
Ký pháp Balan
プレフィックスひょうきほう - [プレフィックス表記法], ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう... -
Ký pháp Balan ngược
ポストフィックスひょうきほう - [ポストフィックス表記法] -
Ký pháp Hà Lan đảo
ぎゃくポーランドしき - [逆ポーランド式] -
Ký pháp Lukasiewicz
ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう - [ルカーシェビッチ表記法] -
Ký pháp hậu tố
こうちひょうきほう - [後置表記法], ポストフィックスひょうきほう - [ポストフィックス表記法] -
Ký pháp hỗn hợp
ふくごうひょうきほう - [複合表記法] -
Ký pháp không cần dấu đóng ngoặc
ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう - [ルカーシェビッチ表記法] -
Ký pháp tiền tố
ぜんちひょうきほう - [前置表記法], プレフィックスひょうきほう - [プレフィックス表記法], ポーランドひょうきほう... -
Ký pháp trung tố
インフィックスひょうきほう - [インフィックス表記法], ちゅうちひょうきほう - [中置表記法] -
Ký pháp tuyến tính
せんけいひょうきほう - [線形表記法] -
Ký pháp đa cơ số
こんごうきすうきすうほう - [混合基数記数法], こんごうきすうひょうきほう - [混合基数表記法], こんごうきていきすうほう... -
Ký phát hối phiếu
てがたふりだし - [手形振出], てがたをふりだす - [手形を振出す], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký quĩ nhập khẩu
ゆにゅうたんぽ - [輸入担保], category : 対外貿易 -
Ký quỹ
てつけ - [手付], てつけきん - [手付金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký quỹ tổn thất chung
かいそんぶんたんきょうたくきん - [海損分担供託金], きょうどかいそんきょうたくきん - [強度化依存供託金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.