- Từ điển Việt - Nhật
Ký hiệu trường âm
exp
ちょうおんぷ - [長音符] - [TRƯỜNG ÂM PHÙ]
- Kí hiệu trường âm: 長音符号
Xem thêm các từ khác
-
Ký hiệu tỉnh lược
しょうりゃくきごう - [省略記号] -
Ký hiệu vị trí
くらいどりひょうきほう - [位取り表記法], くらいどりひょうげんほう - [位取り表現法] -
Ký hiệu xuất xứ
げんさんちばんごう - [原産地番号] -
Ký hiệu âm thấp
ていおんぶきごう - [低音部記号] - [ĐÊ Âm bỘ kÝ hiỆu] -
Ký hiệu đô la $
ドルきごう - [ドル記号] -
Ký hiệu đường
ロードサイン -
Ký hiệu đặc tả
スペックマーク -
Ký hiệu định danh kênh ảo
かそうチャネルしきべつし - [仮想チャネル識別子] -
Ký hiệu định danh kết nối ảo
かそうコネクションしきべつし - [仮想コネクション識別子] -
Ký hiệu định danh ngoài
がいぶしきべつし - [外部識別子] -
Ký hiệu định danh đường dẫn ảo
かそうパスしきべつし - [仮想パス識別子] -
Ký hiệu định ranh giới chung
いっぱんくぎりし - [一般区切り子] -
Ký hiệu ống dẫn
パイプ -
Ký hậu
うらがき - [裏書], category : 対外貿易 -
Ký hậu bảo lưu
じょうけんつきうらがき - [条件付裏書], せいげんつきうらがき - [制限付裏書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký hậu có điều kiện
じょうけんつきうらがき - [条件付裏書], category : 対外貿易 -
Ký hậu hạn chế
げんていうらがき - [限定裏書], せいげんうらぎ - [制限裏義], せいげんつきうらがき - [制限付裏書], category : 対外貿易,... -
Ký hậu khống
ゆうづううらがき - [融通裏書], ゆうづうほしょう - [融通保証], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký hậu miễn truy đòi
しょうかんせいきゅうけんなきうらがき - [償還請求権なき裏書], むしょうかんうらがき - [無償還裏書], category :... -
Ký hậu nhờ thu
とりたてうらがき - [取立裏書], とりたてかわせのうらがき - [取立為替の裏書], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.