- Từ điển Việt - Nhật
Ký pháp trung tố
Tin học
インフィックスひょうきほう - [インフィックス表記法]
ちゅうちひょうきほう - [中置表記法]
Xem thêm các từ khác
-
Ký pháp tuyến tính
せんけいひょうきほう - [線形表記法] -
Ký pháp đa cơ số
こんごうきすうきすうほう - [混合基数記数法], こんごうきすうひょうきほう - [混合基数表記法], こんごうきていきすうほう... -
Ký phát hối phiếu
てがたふりだし - [手形振出], てがたをふりだす - [手形を振出す], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký quĩ nhập khẩu
ゆにゅうたんぽ - [輸入担保], category : 対外貿易 -
Ký quỹ
てつけ - [手付], てつけきん - [手付金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ký quỹ tổn thất chung
かいそんぶんたんきょうたくきん - [海損分担供託金], きょうどかいそんきょうたくきん - [強度化依存供託金] -
Ký sinh
きせい - [寄生], きせいする - [寄生する], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống nhờ vào việc... -
Ký sinh trùng
きせいちゅう - [寄生虫] - [kỲ sinh trÙng], きせい - [寄生], kí sinh trùng bên trong cơ thể: 体内寄生(虫)の, kí sinh trùng... -
Ký sự
きじ - [記事], かいころく - [回顧録], cấm đăng bài ký sự: 記事を差し止める, bài báo (ký sự) về khả năng của ~:... -
Ký số nhị phân
2しんすうじ - [2進数字] -
Ký thuật tạo thư mục
しょしさくせいぎじゅつ - [書誌作成技術] -
Ký tên
サインする, しょめい - [署名する] -
Ký túc
きしゅくしゃ - [寄宿舎], ký túc xá trường học: 学校の寄宿舎, sống trong khu ký túc trường học: 大学構内の寄宿舎で生活する,... -
Ký túc sinh viên
りょう - [寮] -
Ký túc xá
りょう - [寮], ホステル, きしゅくしゃ - [寄宿舎], がくせいりょう - [学生寮], ký túc xá trường học: 学校の寄宿舎,... -
Ký tạm
かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn] -
Ký tạm thời
かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn] -
Ký tắt
かりちょういん - [仮調印] -
Ký tự
けた - [桁], おうじ - [欧字], キャラクタ, もうじ - [文字], もじ - [文字] -
Ký tự 2 byte
ばいはばもじ - [倍幅文字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.