- Từ điển Việt - Nhật
Kế hoạch chạy thử hệ thống
Tin học
システムしけんひょうかけいかく - [システム試験評価計画]
Xem thêm các từ khác
-
Kế hoạch chế tạo và bán hàng
マーチャンダイジング, explanation : 商品化計画の意味。一般には商品の仕入れから販売までの活動をいい、商品をどのように仕入れ、どのようにして販売すればよいかという計画的な営業活動を指す。,... -
Kế hoạch cung cấp điện
電力供給計画 -
Kế hoạch công việc
ぎょうむスケジュール - [業務スケジュール] -
Kế hoạch cụ thể
ぐたいさく - [具体策], kế hoạch cụ thể có trọng tâm: 中身のある具体策, cần phải có kế hoạch cụ thể và mạnh... -
Kế hoạch của doanh nghiệp
きぎょうぷらん - [企業プラン] -
Kế hoạch dang dở
とろう - [徒労], bỏ dở giữa chừng: 結局徒労に終わる -
Kế hoạch dài hạn
ちょうきけいかく - [長期計画] - [trƯỜng kỲ kẾ hỌa], Được xem là nguồn tài chính đặc biệt hợp pháp cho việc hoàn... -
Kế hoạch hoá
けいかくか - [計画化] -
Kế hoạch hành động
こうどうけいかく - [行動計画], không có kế hoạch hành động rõ ràng: はっきりした行動計画がないこと, hội nghị... -
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく - [経済技術協力行動計画] -
Kế hoạch hành động chung
きょうどうこうどうけいかく - [共同行動計画] -
Kế hoạch hành động hợp tác kinh tế và kỹ thuật
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく - [経済技術協力行動計画] -
Kế hoạch hành động tập thể
きょうどうこうどうけいかく - [共同行動計画] -
Kế hoạch hóa gia đình
かぞくけいかく - [家族計画], sinh đẻ có kế hoạch: 家族計画を実行する -
Kế hoạch hóa thương phẩm
マーチャンダイジング, explanation : 商品化計画の意味。一般には商品の仕入れから販売までの活動をいい、商品をどのように仕入れ、どのようにして販売すればよいかという計画的な営業活動を指す。,... -
Kế hoạch kiểm thử
しけんけいかくしょ - [試験計画書] -
Kế hoạch kiểm tra
システムしけんひょうかけいかく - [システム試験評価計画] -
Kế hoạch mua vật liệu
しざいこうにゅうけいかく - [資材購入計画] -
Kế hoạch năm
ねんかんけいかく - [年間計画] - [niÊn gian kẾ hỌa], Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm: 年間計画の月例調整 -
Kế hoạch sản xuất chính
えむぴーえす - [MPS]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.