- Từ điển Việt - Nhật
Kết quả kinh doanh
Kinh tế
えいぎょうせいせき - [営業成績]
Xem thêm các từ khác
-
Kết quả kiểm nghiệm
けんていけっか - [検定結果] -
Kết quả kiểm thử
しけんけっか - [試験結果] -
Kết quả kiểm tra
けんさけっか - [検査結果], テストけっか - [テスト結果] -
Kết quả kiểm tra biết trước
よけんしけんけっか - [予見試験結果] -
Kết quả kiểm tra bất ngờ
よけんがいしけんけっか - [予見外試験結果] -
Kết quả kiểm tra dự đoán được
よけんしけんけっか - [予見試験結果] -
Kết quả kiểm tra không dự đoán được
よけんがいしけんけっか - [予見外試験結果] -
Kết quả kiểm tra không ngờ
よけんがいしけんけっか - [予見外試験結果] -
Kết quả là
このけっか - [この結果], ゆえに - [故に], kết quả là đã thấy sự hồi phục phản ứng với kháng thể: この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた -
Kết quả phân tích nước về hóa học
水の化学的分析の結果 -
Kết quả thu được
アチーブ, kết quả thu được về bệnh nhân ung thư: がんの患者のアチーブ -
Kết quả thử nghiệm
実験結果 -
Kết quả trò chơi
きふ - [棋譜] -
Kết quả tìm kiếm
けんさくけっか - [検索結果] -
Kết quả tốt
こうけっか - [好結果] - [hẢo kẾt quẢ], trở thành kết quả tốt: 好結果になる, mang lại kết quả tốt: 好結果をもたらす,... -
Kết quả tổng
しゅうけいけっか - [集計結果] -
Kết quả điều tra
ちょうさけっか - [調査結果] - [ĐiỀu tra kẾt quẢ], けんとうけっか - [検討結果] -
Kết quả đạt được sau khi hội ý
あいたいずくで - [相対尽で] - [tƯƠng ĐỐi tẬn] -
Kết sổ
バランスシート -
Kết thành đàn
むらがる - [群がる], kết thành đàn giống như loài ngựa: 馬のように群がる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.