- Từ điển Việt - Nhật
Kết thành đàn
exp
むらがる - [群がる]
- Kết thành đàn giống như loài ngựa: 馬のように群がる
Xem thêm các từ khác
-
Kết thân
なかまになる - [仲間になる], したしくなる - [親しくなる] -
Kết thúc
どんづまり - [どん詰り], しめきり - [〆切り], しめきり - [〆切], けつまつをつける - [結末を付ける], けつまつ -... -
Kết thúc bi thảm
はきょく - [破局], về việc ly dị của họ, nguyên nhân của kết cục bi thảm đó là anh ta lười quá.: 彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった,... -
Kết thúc bản ghi
きろくしゅうりょう - [記録終了] -
Kết thúc bất thường
アベンド, いじょうしゅうりょう - [異常終了], いじょうせつだん - [異常切断] -
Kết thúc bằng tab
タブストップ, たぶていしいち - [タブ停止位置] -
Kết thúc chiến tranh
しゅうせん - [終戦] -
Kết thúc chương trình
アプリケーションをしゅうりょうする - [アプリケーションを終了する] -
Kết thúc dòng mềm
そふとぎょうまつ - [ソフト行末] -
Kết thúc file
エンドオブファイル -
Kết thúc hàng đợi
キューまつび - [キュー末尾] -
Kết thúc khối truyền (ETB)
でんそうブロックしゅうけつ - [伝送ブロック終結] -
Kết thúc phạm vi tường minh
めいじはんいふ - [明示範囲符] -
Kết thúc qui trình
てじゅんしゅうりょう - [手順終了] -
Kết thúc text
イーティーエックス -
Kết thúc thủ tục
てつづきぶのおわり - [手続き部の終わり] -
Kết thúc truyền
でんそうしゅうりょう - [伝送終了] -
Kết thúc vui vẻ
ハッピーエンド, bộ phim kết thúc có hậu: ~ の映画 -
Kết thúc vùng đánh dấu
マークくかんしゅうりょう - [マーク区間終了] -
Kết thúc văn bản
エンドオブテキスト, テキストしゅうけつ - [テキスト終結]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.