- Từ điển Việt - Nhật
Kỳ nghỉ xuân
n
はるやすみ - [春休] - [XUÂN HƯU]
Xem thêm các từ khác
-
Kỳ nghỉ đông
ふゆやすみ - [冬休み], trong lễ hội mùa đông năm nay, hầu hết mọi người đều phấn khởi.: 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた,... -
Kỳ nghỉ ở nước ngoài
かいがいりょこう - [海外旅行] - [hẢi ngoẠi lỮ hÀnh] -
Kỳ ngộ
きぐう - [奇遇], đúng là duyên kỳ ngộ: 奇遇だね, không ngờ lại gặp anh nhỉ (gặp anh ở đây đúng là duyên kỳ ngộ):... -
Kỳ này
こんど - [今度], こんかい - [今回] -
Kỳ nạp
チャージングストローク -
Kỳ phiếu
やくそくてがた - [約束手形], category : 対外貿易 -
Kỳ quan
ワンダー -
Kỳ quái
ふしぎ - [不思議], グロ, きかいな - [奇怪な], グロテスク, tính cách kỳ quái: グロの性格, cách nghĩ kỳ quái: グロの考え方,... -
Kỳ quặc
ききょう - [奇矯], おかしい - [可笑しい] - [khẢ tiẾu], エキゾチック, hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動,... -
Kỳ sau
こうき - [後期], mười ngày thời kỳ sau khi sinh: 妊娠後期10日間, thời kỳ sau nhiễm virus: ウイルス感染後期, thời kỳ... -
Kỳ thi
しけん - [試験], こうさ - [考査] - [khẢo tra] -
Kỳ thi bằng lái
けんていしけん - [検定試験] - [kiỂm ĐỊnh thÍ nghiỆm] -
Kỳ thi bổ sung
ついし - [追試] - [truy thÍ], cố gắng để kịp được với kỳ thi bổ sung.: 追試験に間に合うようにする, dự kỳ thi... -
Kỳ thi kiểm tra trình độ
けんていしけん - [検定試験] - [kiỂm ĐỊnh thÍ nghiỆm], thi kiểm tra trình độ thủ thư: 司書検定試験, kỳ thi kiểm tra... -
Kỳ thi nói
こうじゅつしけん - [口述試験] - [khẨu thuẬt thÍ nghiỆm], tổ chức kỳ thi vấn đáp (kỳ thi nói): 口述試験を行う -
Kỳ thi quốc gia
こうし - [公試] - [cÔng thÍ], tiến hành kỳ thi quốc gia: 公試運転, tham dự vào kỳ thi quốc gia.: 公試に出席する -
Kỳ thi thử
もぎしけん - [模擬試験] -
Kỳ thi trước khi nhập học
にゅうがくしけん - [入学試験] -
Kỳ thi tuyển sinh
にゅうがくしけん - [入学試験] -
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
あめりかだいがくにゅうがくのうりょくてすと - [アメリカ大学入学能力テスト], dự kỳ thi tuyển vào đại học ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.