- Từ điển Việt - Nhật
Kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
Tin học
おんせいにんしきぎじゅつ - [音声認識技術]
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai
つりだし - [吊り出し] - [ĐiẾu xuẤt] -
Kỹ thuật ném
なげわざ - [投技] - [ĐẦu kỸ], なげわざ - [投げ業] - [ĐẦu nghiỆp], なげわざ - [投げ技] - [ĐẦu kỸ], kỹ thuật ném... -
Kỹ thuật nén
あっしゅくぎじゅつ - [圧縮技術] -
Kỹ thuật nén ảnh
がぞうあっしゅくぎじゅつ - [画像圧縮技術] -
Kỹ thuật phân tích tài chính
きんゆうこうがく - [金融工学], explanation : 高度な数学・統計学・計量経済学・物理学の理論を経済や金融の面に利用し、金融商品のリスク管理などを行い、さらには新しい金融資産の開発をめざす学問の領域のこと。最近、各大学にも新しい境界科学として講座が設置されている。例えばIT(情報技術)を活用した天気予報や損害保険など広い領域で使われ始めている技術である。,... -
Kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
てんたいぶんこうじゅつ - [天体分光術] - [thiÊn thỂ phÂn quang thuẬt] -
Kỹ thuật sinh học
バイオニクス -
Kỹ thuật số
デジタル, ディジタル, でじたるぎじゅつ - [デジタル技術], máy ảnh kỹ thuật số: ~ カメラ -
Kỹ thuật thao tác đồng thời
コンカレント・エンジニアリング, explanation : 同時並行作業技術ともいわれ、2つ以上のことを同時に行い、研究開発や技術設計などのスピードを向上させ、生産性を高めるための方法のこと。,... -
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
あしげい - [足芸] - [tÚc nghỆ] -
Kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm
ねわざ - [寝業] - [tẨm nghiỆp], ねわざ - [寝技] - [tẨm kỸ] -
Kỹ thuật tự động
オートメーション, オートマトン, thao tác tự động: オートメーションで操作する, kỹ thuật hệ thống tự động:... -
Kỹ thuật tự động hoá
じどうか - [自動化] -
Kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch
こがたかぎじゅつ - [小型化技術] -
Kỹ thuật viên
ぎじゅついん - [技術員] -
Kỹ thuật viên cơ khí
メカニック -
Kỹ thuật xây dựng
エンジニアリング, đánh giá kỹ sư công trình: エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment), kinh tế kỹ thuật:... -
Kỹ thuật xử lý tiếng nói
おんせいしょりぎじゅつ - [音声処理技術] -
Kỹ thuật y học
メディカルエンジニアリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.