- Từ điển Việt - Nhật
Khách đi thuyền
exp
きゃくせん - [客船]
Xem thêm các từ khác
-
Khách đi tàu biển
きゃくせん - [客船] -
Khách đi tàu thủy
ボーダー -
Khách đến chơi
ビジター -
Khách đến tắm
にゅうとうきゃく - [入湯客] - [nhẬp thang khÁch] -
Khái luận
がいろん - [概論], tựa đề của cuốn sách này là "khái luận về thơ ca anh".: この本のタイトルは「英詩概論」である。 -
Khái lược
ようやく - [要約], がいりゃく - [概略], hiểu phần khái quát (khái lược) của ~: ~についての概略が分かる, nắm được... -
Khái niệm
コンセプト, こうそう - [構想], がいねん - [概念], khái niệm về cái đẹp của mỗi dân tộc thì khác nhau.: 美の概念は民族によって異なる。 -
Khái niệm mức cao
じょういがいねん - [上位概念] -
Khái niệm mức rộng
じょういご - [上位語] -
Khái niệm phân lập
こりつがいねん - [孤立概念] -
Khái niệm riêng
じこがいねん - [自己概念], category : マーケティング -
Khái niệm định hình
きせいがいねん - [既成概念], explanation : 既成概念とは、長い間の経験をとおして身につけた、特定のものの考え方や態度のことをいう。既成概念があると、ある種のフィルターをかけてものごとをみることとなり、あるがままに観察し、考えることができなくなる。このために既成概念の打破が求められる。///既成概念にとらわれないようにするには、素直になる、新しいものを受け入れる、異質なものに触れる、ことである。,... -
Khái quát hoá
いっぱんか - [一般化する], khái quát hóa một cách phức tạp : おおざっぱに一般化する -
Khái yếu
がいよう - [概要] - [khÁi yẾu] -
Khám
けんしん - [検診], けんさする - [検査する], みる - [診る], khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診, khám bệnh ở... -
Khám bệnh
けんしん - [検診], しんさつする - [診察する], しんだんする - [診断する], khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診,... -
Khám nghiệm
しけんする - [試験する], けんさする - [検査する] -
Khám nghiệm tử thi
けんし - [検死], hội đồng khám nghiệm tử thi: 検死陪審 -
Khám nghĩa vụ quân sự
徴兵検査[ちょうへいけんさ], 徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。 -
Khám phá
あらいたてる - [洗い立てる], しらべる - [調べる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.