- Từ điển Việt - Nhật
Khán thính giả mục tiêu
Kinh tế
たーげっとしちょうしゃ - [ターゲット視聴者]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Khán đài
スタンド, かんらんせき - [観覧席] - [quan lÃm tỊch], かんきゃくせき - [観客席] - [quan khÁch tỊch], khán đài quan trọng... -
Kháng
ていこう - [抵抗] -
Kháng chiến
こうそう - [抗争], こうせん - [抗戦] -
Kháng chiến chống Mỹ
はんべいこうせん - [反米抗戦] -
Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
こうこめきゅうこくとうそう - [抗米九国闘争] -
Kháng chiến trường kỳ
ちょうきこうせん - [長期抗戦] -
Kháng cáo
じょうそ - [上訴], こうそ - [控訴], こうこく - [抗告] - [khÁng cÁo], sự kháng cáo lần lượt: 準抗告, sự kháng cáo (phản... -
Kháng cáo trực tiếp
ちょうやくじょうこく - [跳躍上告], explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。,... -
Kháng cự
きょぜつ - [拒絶], ていこう - [抵抗する], kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.: 敵はあくまで抵抗するだろう。 -
Kháng khuẩn
こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ, hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt... -
Kháng lực
こうりょく - [抗力] -
Kháng nghị
こうぎ - [抗議する], こうぎ - [抗議], いぎ - [異議], いぎ - [意義], khiếu nại (kháng nghị): 異議申し立てをする, category... -
Kháng nguyên
こうげん - [抗原] - [khÁng nguyÊn], sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen hla-d: hla-d領域遺伝子に支配される抗原,... -
Kháng sinh
こうせいぶっしつ - [抗生物質] -
Kháng thể
こうたい - [抗体] - [khÁng thỂ] -
Kháng từ
アンチマグネチック -
Khánh chúc
けいしゅく - [慶祝] -
Khánh hạ
しゅくが - [祝賀] -
Khánh kiệt
れいらくする - [零落する] -
Khánh tiết
しゅくてん - [祝典], しゅくさいじつ - [祝祭日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.