- Từ điển Việt - Nhật
Kháng nguyên
n
こうげん - [抗原] - [KHÁNG NGUYÊN]
- Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen HLA-D: HLA-D領域遺伝子に支配される抗原
- Sinh kháng thể (kháng nguyên) bề mặt virut viêm gan B: B型肝炎ウイルス表面抗原
- Sinh kháng thể (kháng nguyên) nhóm máu ABO. : ABO血液型抗原
Xem thêm các từ khác
-
Kháng sinh
こうせいぶっしつ - [抗生物質] -
Kháng thể
こうたい - [抗体] - [khÁng thỂ] -
Kháng từ
アンチマグネチック -
Khánh chúc
けいしゅく - [慶祝] -
Khánh hạ
しゅくが - [祝賀] -
Khánh kiệt
れいらくする - [零落する] -
Khánh tiết
しゅくてん - [祝典], しゅくさいじつ - [祝祭日] -
Khánh điển
しゅくてん - [祝典] -
Khánh đản
たんじょうびをいわいする - [誕生日を祝いする] -
Kháo xét
てんけんする - [点検する], けんさする - [検査する] -
Khát
のどがかわく - [咽喉が乾く], かわく - [渇く], かつぼうする - [渇望する], うえる - [飢える], em hơi khát: ちょっとのどが渇いてきた,... -
Khát khao
ほっする - [欲する], ほしがる - [欲しがる], こがれる - [焦がれる], かつぼうする - [渇望する], きぼう - [希望], niềm... -
Khát khô
かわく - [渇く] -
Khát khô cổ
かわく - [渇く], cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる,... -
Khát máu
ざんにんな - [残忍な], さつばつ - [殺伐], ちにうえる - [血に飢えた], tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者,... -
Khát nước
のどがかわく - [咽喉が乾く], のどがかわく - [咽喉が渇く] -
Khát vọng
かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望],... -
Khát vọng vươn lên
こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家,... -
Kháu
かわいらしい - [可愛らしい] -
Kháu khỉnh
かわいらしい - [可愛らしい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.