- Từ điển Việt - Nhật
Khát khao
Mục lục |
v
ほっする - [欲する]
ほしがる - [欲しがる]
こがれる - [焦がれる]
かつぼうする - [渇望する]
きぼう - [希望]
- niềm khát khao đã có ngay khi con người vừa mới sinh ra: 人間が生まれながらにして持つ希望
Xem thêm các từ khác
-
Khát khô
かわく - [渇く] -
Khát khô cổ
かわく - [渇く], cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる,... -
Khát máu
ざんにんな - [残忍な], さつばつ - [殺伐], ちにうえる - [血に飢えた], tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者,... -
Khát nước
のどがかわく - [咽喉が乾く], のどがかわく - [咽喉が渇く] -
Khát vọng
かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望],... -
Khát vọng vươn lên
こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家,... -
Kháu
かわいらしい - [可愛らしい] -
Kháu khỉnh
かわいらしい - [可愛らしい] -
Khâm liệm
のうかん - [納棺する] -
Khâm phục
けいぼ - [敬慕], かんしん - [感心], かんしん - [感心する], かんしんする - [感心する], きょうたん - [驚嘆], たっとぶ... -
Khâm sứ
たいし - [大使] -
Khâu lược
かりぬい - [仮縫い], nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう -
Khâu lại
ぬいなおす - [縫い直す] - [phÙng trỰc] -
Khâu nối
コンネクター, シャックル -
Khâu nối xích
チェーンジョイント -
Khâu tăng cường
リーンフォースメントメンバー -
Khâu vá
ぬう - [縫う] -
Khâu ống nối
ユニオン -
Khéo
たくみな - [巧みな], じょうずな - [上手な], こうみょう - [巧妙], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], かっこう -... -
Khéo léo
やさしい - [優しい], たくみな - [巧みな], たくみ - [巧み], じょうずな - [上手な], さえる - [冴える], こうみょう -...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.