- Từ điển Việt - Nhật
Khói xanh
Kỹ thuật
ブリュースモーク
Xem thêm các từ khác
-
Khói đen
くろけむり - [黒煙] - [hẮc yÊn], ブラックスモーク -
Khói đen do ô nhiễm
スモッグ -
Khói điêzen
ディーゼルスモーク -
Khô cạn
こかつ - [枯渇する], ひる - [干る], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が), cạn (cạn kiệt, khô cạn)... -
Khô cổ
のどがからからにかわく - [咽喉がからからに乾く] -
Khô gầy
ひんそう - [貧相], người đàn ông có dáng người khô gầy: 貧相な体格の男 -
Khô hanh
かさかさ, khí hậu rất khô hanh: 空気がかさかさしている -
Khô héo
かれる - [枯れる], こし - [枯死], cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる, cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được... -
Khô hạn
かんばつ - [旱魃] - [hẠn *], かんそう - [乾燥] -
Khô khốc
からから, カサカサ, かさかさ, カラカラ, phát ra âm thanh khô khốc: カサカサいう音がする, cười khô khốc: カラカラと笑う -
Khô kiệt
カラカラ, からから, tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô kiệt: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた,... -
Khô rang
カラカラ, からから, sấy khô rang: カラカラに乾燥する, sấy khô rang: からからに乾かす, năm ngày phơi dưới nắng, khô... -
Khô ráo
かれる - [枯れる], かさかさ, mặt đất trở nên khô ráo: 地面がかさかさになる -
Khô ráp
パサパサする, パサパサ, かさかさ, カサカサ, かさかさ, がさがさする, tóc khô ráp: ~髪, da của tôi bị đỏ ửng... -
Khô rời ra
パサパサする, パサパサ -
Khô tự nhiên
しぜんかんそう - [自然乾燥] -
Khô xác
かさかさ, ボーンドライ -
Khô xương khô xác
カサカサ, かさかさ, da tay khô xương khô xác: かさかさの手肌 -
Khôi hài
おわらい - [お笑い], コミカル, コミック -
Khôi phục
かいふくする - [回復する], かいせい - [回生] - [hỒi sinh], かえる - [反る], さいけんする - [再建する], しゅうふくする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.