- Từ điển Việt - Nhật
Khô hạn
n
かんばつ - [旱魃] - [HẠN *]
かんそう - [乾燥]
Xem thêm các từ khác
-
Khô khốc
からから, カサカサ, かさかさ, カラカラ, phát ra âm thanh khô khốc: カサカサいう音がする, cười khô khốc: カラカラと笑う -
Khô kiệt
カラカラ, からから, tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô kiệt: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた,... -
Khô rang
カラカラ, からから, sấy khô rang: カラカラに乾燥する, sấy khô rang: からからに乾かす, năm ngày phơi dưới nắng, khô... -
Khô ráo
かれる - [枯れる], かさかさ, mặt đất trở nên khô ráo: 地面がかさかさになる -
Khô ráp
パサパサする, パサパサ, かさかさ, カサカサ, かさかさ, がさがさする, tóc khô ráp: ~髪, da của tôi bị đỏ ửng... -
Khô rời ra
パサパサする, パサパサ -
Khô tự nhiên
しぜんかんそう - [自然乾燥] -
Khô xác
かさかさ, ボーンドライ -
Khô xương khô xác
カサカサ, かさかさ, da tay khô xương khô xác: かさかさの手肌 -
Khôi hài
おわらい - [お笑い], コミカル, コミック -
Khôi phục
かいふくする - [回復する], かいせい - [回生] - [hỒi sinh], かえる - [反る], さいけんする - [再建する], しゅうふくする... -
Khôi phục cuộc đối thoại
ダイアログかいふく - [ダイアログ回復] -
Khôi phục cái cũ
ふっきゅう - [復旧する], phục hồi hệ thống hỏng hóc: ダウンしたシステムを復旧する -
Khôi phục cấu trúc
こうぞうたいとりだし - [構造体取出し] -
Khôi phục dịch vụ
サービスのふっきょう - [サービスの復旧] -
Khôi phục lại
もどす - [戻す], たちなおる - [立ち直る], おこす - [興す], khôi phục lại sau ~tháng phá sản: カ月で倒産から立ち直る,... -
Khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
ウィンドウサイズをもとにもどす - [ウィンドウサイズを元に戻す] -
Khôi phục lại trạng thái trước giao dịch
トランザクションロールバック -
Khôi phục lỗi
エラーかいふく - [エラー回復], しょうがいかいふく - [障害回復] -
Khôi phục tiến
ぜんしんかいふく - [前進回復]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.