- Từ điển Việt - Nhật
Khôi phục tiến
Tin học
ぜんしんかいふく - [前進回復]
Xem thêm các từ khác
-
Khôi phục từng phần
ぶぶんかいふく - [部分回復] -
Khôi phục tệp
ファイルのしゅうふく - [ファイルの修復] -
Khôn
かしこい - [賢い], lúc nào cũng thông minh, khôn khéo: いつでも賢い, cậu bé khôn trước tuổi: 彼は年の割には賢い -
Khôn khéo
かしこい - [賢い], けんめい - [賢明], lúc nào cũng thông minh, khôn khéo: いつでも賢い, phục vụ khách hàng một cách khôn... -
Khôn lớn
せいちょうする - [成長する], おとなとなる - [大人となる], おいたち - [生い立ち], そだつ - [育つ] -
Khôn ngoan
けんめい - [賢明], かしこい - [賢い], きれる - [切れる], người thành thật là người khôn ngoan: 誠実な者は賢明である,... -
Khôn xiết
むげんの - [無限の], たまらない - [堪らない], vui mừng khôn xiết: 嬉しくて ~ -
Không
いいえ - [否] - [phỦ], いえ - [否] - [phỦ], いな - [否] - [phỦ], ううん, なし - [無し], bạn có hút thuốc không? không tôi... -
Không, xin cám ơn!
ノーサンキュー -
Không... tưởng tượng nổi
いがい - [意外], làm một việc mà không ai tưởng tượng nổi: 意外なことをする -
Không...lắm
たいして - [大して] -
Không...một chút nào
なんとも - [何とも] -
Không...một tí nào
からっきし, からきし, ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào: デザインのセンスがからっきし駄目だ,... -
Không...nhiều
たいして - [大して] -
Không (khi muốn nói phủ định)
ううん, không, tôi muốn xem cái này: ううん、これ見たい, không, đó không phải là điều tôi muốn nói: ううん、そんなこと言ったんじゃなくて,... -
Không ...một chút gì
ちっとも - [些とも] -
Không ai sánh bằng
かんむり - [冠] - [quan] -
Không an tâm
ふあんしん - [不安心] - [bẤt an tÂm] -
Không bao giờ
けっして・・・しない - [決して・・・しない], けっして - [決して], いつも - [何時も], không bao giờ quên em: 決してあなたを忘れません,... -
Không bao giờ hết
むじんぞう - [無尽蔵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.