- Từ điển Việt - Nhật
Không chỉnh
Kỹ thuật
インコレクト
Xem thêm các từ khác
-
Không chịu
ふふく - [不服] -
Không chịu được
よわい - [弱い], たまらない - [堪らない], giá cao không chịu được: 値段が高くて ~ -
Không cân bằng
インバランス, アンバランス, かたよる - [偏る], ふきんこう - [不均衡], sự không cân bằng về axit-amin: アミノ酸インバランス,... -
Không cân đối
アンバランス, có đặc trưng là không cân đối (mất cân bằng) về mặt chính trị và mặt kinh tế: 政治的かつ経済的なアンバランスによって特徴付けられる,... -
Không còn chỗ trống
かんぜんじっそう - [完全実装] -
Không còn cách khác
しかたがない - [仕方がない], sốt ruột cũng không có cách nào khác: 今さらイライラしても仕方がない。, việc ta có... -
Không còn cách nào
にっちもさっちもいかない - [二進も三進も行かない] - [nhỊ tiẾn tam tiẾn hÀnh] -
Không còn cách nào khác
どうしようもない -
Không còn dính líu
きれる - [切れる] -
Không còn gì
からっぽ - [空っぽ], だいなし - [台無し], Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (không còn gì): 犬のエサの皿は空っぽだ,... -
Không còn hứng thú
あきる - [飽きる] -
Không còn luân thường đạo lý
ふりん - [不倫] -
Không còn phép tắc gì nữa
ほうがい - [法外] -
Không còn tính người
なさけしらず - [情知らず] - [tÌnh tri], なさけしらず - [情け知らず] - [tÌnh tri] -
Không có
ない, ない - [無い], せず, くうきょ - [空虚], いません, いない, ありません, không có học vấn: 学問がない, không có... -
Không có bất kỳ hình thức khiếu nại nào
いかなる異議申立てもしない -
Không có chu kỳ
ひじゅんかんてき - [非循環的] - [phi tuẦn hoÀn ĐÍch] -
Không có cách nào khác
しかたがない - [仕方がない], sốt ruột cũng không có cách nào khác: 今さらイライラしても仕方がない。, việc ta có... -
Không có công việc
ぶじ - [無事] -
Không có căn cứ
ねなし - [根無し] - [cĂn vÔ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.